Bản dịch của từ Closed shop trong tiếng Việt
Closed shop
Noun [U/C]

Closed shop (Noun)
kloʊzd ʃɑp
kloʊzd ʃɑp
01
Nơi làm việc mà việc trở thành hội viên công đoàn là điều kiện để được thuê.
A workplace where union membership is a condition of employment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại thỏa thuận mà chỉ những người là thành viên công đoàn mới có thể được tuyển dụng trong ngành nghề hoặc lĩnh vực đó.
A type of arrangement where only union members can be employed in that trade or industry.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thực tiễn hạn chế trong quan hệ lao động, thường được sử dụng để thúc đẩy thương lượng tập thể và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
A restrictive practice in labor relations, typically used to promote collective bargaining and protect workers' rights.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] In 2011, about 6,400 with the number varying mildly over the following four years [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 1
Idiom with Closed shop
Không có idiom phù hợp