Bản dịch của từ Closed up trong tiếng Việt
Closed up

Closed up (Idiom)
During the pandemic, many people closed up and avoided social interactions.
Trong đại dịch, nhiều người đã khép mình và tránh tiếp xúc xã hội.
She did not close up; instead, she joined online social groups.
Cô ấy không khép mình; thay vào đó, cô tham gia các nhóm xã hội trực tuyến.
Why did he close up during the group discussions last week?
Tại sao anh ấy lại khép mình trong các cuộc thảo luận nhóm tuần trước?
Để ngừng thể hiện bản thân một cách tự do.
To stop expressing oneself freely.
Many people closed up during the group discussion about climate change.
Nhiều người đã ngừng thể hiện bản thân trong buổi thảo luận về biến đổi khí hậu.
She didn’t close up, but shared her thoughts on social issues.
Cô ấy không ngừng thể hiện mà chia sẻ suy nghĩ về các vấn đề xã hội.
Why do some students close up when discussing personal experiences?
Tại sao một số sinh viên lại ngừng thể hiện khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân?
Trở nên xa cách hoặc rút lui về mặt cảm xúc.
To become emotionally distant or withdrawn.
After the argument, she closed up and avoided talking to anyone.
Sau cuộc cãi vã, cô ấy đã khép mình và tránh nói chuyện với ai.
He didn’t close up during the meeting; he shared his ideas openly.
Anh ấy không khép mình trong cuộc họp; anh ấy đã chia sẻ ý tưởng một cách cởi mở.
Why did Mark close up when his friends asked about his feelings?
Tại sao Mark lại khép mình khi bạn bè hỏi về cảm xúc của anh ấy?
Cụm từ "closed up" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không còn mở hoặc việc thu hẹp lại một không gian, tâm lý hay sự giao tiếp. Trong tiếng Anh, "closed up" có thể được hiểu như là "đóng lại" hoặc "thu hẹp". Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với ngữ điệu và nhấn âm của từng vùng có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "closed up" xuất phát từ động từ "close", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "claudere", có nghĩa là "khóa lại" hoặc "đóng lại". Trong tiếng Anh trung cổ, "close" có nghĩa là "kết thúc" hoặc "ngừng lại". Cụm từ "closed up" hiện nay thường chỉ hành động đóng kín hoặc ngừng giao tiếp. Ý nghĩa này liên quan đến sự ngăn cách, tách biệt cả về thể chất lẫn tinh thần, phản ánh biến đổi trong cách diễn đạt cảm xúc và tình trạng xã hội.
Cụm từ "closed up" thể hiện sự hạn chế tiếp cận hoặc trở nên kín đáo, thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp và tâm lý. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi người thi thường lựa chọn từ ngữ chính xác và trang trọng hơn. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự xa lánh hoặc tâm trạng người đối diện, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
