Bản dịch của từ Closing chapter trong tiếng Việt

Closing chapter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closing chapter (Noun)

klˈoʊzɨŋ tʃˈæptɚ
klˈoʊzɨŋ tʃˈæptɚ
01

Phần cuối cùng của một cuốn sách hoặc câu chuyện, thường tóm tắt các sự kiện và chủ đề đã thảo luận.

The final section of a book or narrative, often summarizing the events and themes discussed.

Ví dụ

The closing chapter of the report summarized key social issues in 2023.

Chương kết thúc của báo cáo tóm tắt các vấn đề xã hội chính năm 2023.

The closing chapter does not address youth unemployment in our community.

Chương kết thúc không đề cập đến tình trạng thất nghiệp thanh niên trong cộng đồng chúng tôi.

Does the closing chapter discuss the impact of social media on relationships?

Chương kết thúc có thảo luận về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ không?

The closing chapter of our discussion highlighted key social issues in America.

Chương kết thúc của cuộc thảo luận nêu bật các vấn đề xã hội chính ở Mỹ.

The closing chapter did not address the impact of technology on society.

Chương kết thúc không đề cập đến tác động của công nghệ đến xã hội.

02

Phần kết thúc của một sự kiện hoặc quá trình, chỉ rõ sự kết thúc của nó.

The concluding part of an event or process, indicating its end.

Ví dụ

The closing chapter of the event highlighted community achievements in 2023.

Chương kết thúc của sự kiện đã nêu bật thành tựu cộng đồng năm 2023.

The closing chapter did not include any negative feedback from participants.

Chương kết thúc không bao gồm bất kỳ phản hồi tiêu cực nào từ người tham gia.

Is the closing chapter of the project available for public review?

Chương kết thúc của dự án có sẵn để công chúng xem không?

The closing chapter of the festival was a grand fireworks display.

Chương kết thúc của lễ hội là màn bắn pháo hoa hoành tráng.

The closing chapter did not meet our expectations at the community event.

Chương kết thúc không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi tại sự kiện cộng đồng.

03

Miêu tả biểu tượng về sự kết thúc của một giai đoạn quan trọng trong cuộc sống hoặc một chương trong lịch sử cá nhân.

A metaphorical description of the end of a significant period in life or a chapter in personal history.

Ví dụ

Graduation marked a closing chapter in my life as a student.

Lễ tốt nghiệp đánh dấu một chương kết thúc trong cuộc đời tôi với tư cách sinh viên.

The divorce did not signify a closing chapter for their friendship.

Cuộc ly hôn không có nghĩa là một chương kết thúc cho tình bạn của họ.

Is moving to a new city a closing chapter for you?

Chuyển đến thành phố mới có phải là một chương kết thúc cho bạn không?

Graduation marked a closing chapter in my college life at Harvard.

Lễ tốt nghiệp đánh dấu một chương kết thúc trong đời đại học của tôi tại Harvard.

This event is not a closing chapter; it's a new beginning.

Sự kiện này không phải là một chương kết thúc; đó là một khởi đầu mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Closing chapter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closing chapter

Không có idiom phù hợp