Bản dịch của từ Closing chapter trong tiếng Việt
Closing chapter

Closing chapter(Noun)
Phần kết thúc của một sự kiện hoặc quá trình, chỉ rõ sự kết thúc của nó.
The concluding part of an event or process, indicating its end.
Miêu tả biểu tượng về sự kết thúc của một giai đoạn quan trọng trong cuộc sống hoặc một chương trong lịch sử cá nhân.
A metaphorical description of the end of a significant period in life or a chapter in personal history.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Closing chapter" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn hoặc một phần trong một câu chuyện, cuộc đời hoặc quy trình đã kết thúc. Trong văn chương, nó thường ám chỉ đến việc kết thúc một phần hoặc một giai đoạn quan trọng. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách phát âm hay sử dụng trong ngữ cảnh cũng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "closing chapter" có thể mang nghĩa biểu tượng, tương đương với việc khép lại một kỷ niệm hay một thời kỳ của cuộc sống.
"Closing chapter" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn hoặc một phần trong một câu chuyện, cuộc đời hoặc quy trình đã kết thúc. Trong văn chương, nó thường ám chỉ đến việc kết thúc một phần hoặc một giai đoạn quan trọng. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách phát âm hay sử dụng trong ngữ cảnh cũng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "closing chapter" có thể mang nghĩa biểu tượng, tương đương với việc khép lại một kỷ niệm hay một thời kỳ của cuộc sống.
