Bản dịch của từ Closing chapter trong tiếng Việt

Closing chapter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closing chapter(Noun)

klˈoʊzɨŋ tʃˈæptɚ
klˈoʊzɨŋ tʃˈæptɚ
01

Phần cuối cùng của một cuốn sách hoặc câu chuyện, thường tóm tắt các sự kiện và chủ đề đã thảo luận.

The final section of a book or narrative, often summarizing the events and themes discussed.

Ví dụ
02

Phần kết thúc của một sự kiện hoặc quá trình, chỉ rõ sự kết thúc của nó.

The concluding part of an event or process, indicating its end.

Ví dụ
03

Miêu tả biểu tượng về sự kết thúc của một giai đoạn quan trọng trong cuộc sống hoặc một chương trong lịch sử cá nhân.

A metaphorical description of the end of a significant period in life or a chapter in personal history.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh