Bản dịch của từ Clothes altered trong tiếng Việt

Clothes altered

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clothes altered (Noun)

klˈoʊðz ˈɔltɚd
klˈoʊðz ˈɔltɚd
01

Trang phục mặc trên cơ thể.

Garments worn on the body.

Ví dụ

Many people wear traditional clothes during cultural festivals in Vietnam.

Nhiều người mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội văn hóa ở Việt Nam.

Not everyone can afford expensive designer clothes for social events.

Không phải ai cũng có thể mua sắm trang phục thiết kế đắt tiền cho các sự kiện xã hội.

Do you think clothes affect how people perceive social status?

Bạn có nghĩ rằng trang phục ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận địa vị xã hội không?

02

Các món đồ mặc có tính tổng hợp.

Items of clothing collectively.

Ví dụ

Many people wear traditional clothes during social festivals in Vietnam.

Nhiều người mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội xã hội ở Việt Nam.

Not everyone enjoys wearing formal clothes at social gatherings.

Không phải ai cũng thích mặc trang phục chính thức tại các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think casual clothes are appropriate for social events?

Bạn có nghĩ rằng trang phục giản dị phù hợp cho các sự kiện xã hội không?

Clothes altered (Verb)

klˈoʊðz ˈɔltɚd
klˈoʊðz ˈɔltɚd
01

Thay đổi kích cỡ hoặc vẻ ngoài của trang phục.

To change the fit or appearance of clothing.

Ví dụ

She altered her dress for the social event last Saturday.

Cô ấy đã thay đổi chiếc váy của mình cho sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not alter his outfit for the job interview.

Anh ấy đã không thay đổi trang phục của mình cho buổi phỏng vấn.

Did you alter your clothes for the upcoming party next week?

Bạn đã thay đổi quần áo của mình cho bữa tiệc sắp tới vào tuần sau chưa?

02

Thực hiện các sửa đổi đối với một cái gì đó.

To make modifications to something.

Ví dụ

She altered her clothes to fit the new fashion trends.

Cô ấy đã thay đổi quần áo của mình để phù hợp với xu hướng mới.

He did not alter his clothes for the social event last week.

Anh ấy đã không thay đổi quần áo của mình cho sự kiện xã hội tuần trước.

Did they alter their clothes for the charity fashion show?

Họ đã thay đổi quần áo của mình cho buổi trình diễn thời trang từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clothes altered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clothes altered

Không có idiom phù hợp