Bản dịch của từ Clue in trong tiếng Việt
Clue in

Clue in (Phrase)
The teacher provided a clue in the form of a hint.
Giáo viên cung cấp một gợi ý dưới dạng một gợi ý.
There was no clue in the conversation about the upcoming exam.
Không có gợi ý nào trong cuộc trò chuyện về kỳ thi sắp tới.
Did she leave a clue in her essay for the readers?
Cô ấy có để lại một gợi ý trong bài luận của mình cho người đọc không?
"Clue in" là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp thông tin hoặc chỉ dẫn cho ai đó, giúp họ hiểu hoặc tìm ra điều gì đó khó khăn. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và có thể không phổ biến ở tiếng Anh Anh, nơi "clue in on" có thể được ưa chuộng hơn. Bản chất của cụm từ này liên quan đến việc làm sáng tỏ một ý tưởng hay vấn đề cho người khác.
Cụm từ "clue in" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "clue" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "clue" (nghĩa là một chỉ dẫn hay manh mối), được hình thành từ từ tiếng Hy Lạp "kleusis", mang ý nghĩa tiết lộ hoặc làm sáng tỏ. Ban đầu, từ này chỉ ra dấu hiệu hay thông tin giúp giải quyết vấn đề. Ngày nay, "clue in" được sử dụng để chỉ việc cung cấp thông tin hay hiểu biết về một tình huống cụ thể, thể hiện sự liên kết giữa ý nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "clue in" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh trò chuyện hàng ngày hoặc trong các bài viết liên quan đến tâm lý học, nơi việc phát hiện và hiểu biết thông tin là cần thiết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống nơi người nghe hoặc người đọc cần được dẫn dắt để hiểu rõ hơn về nội dung hoặc bối cảnh được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

