Bản dịch của từ Clue in trong tiếng Việt

Clue in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clue in (Phrase)

01

Cung cấp cho ai đó thông tin giúp họ tìm ra câu trả lời cho một câu hỏi hoặc giải quyết một bí ẩn hoặc vấn đề.

To give someone information that helps them to find the answer to a question or to solve a mystery or problem.

Ví dụ

The teacher provided a clue in the form of a hint.

Giáo viên cung cấp một gợi ý dưới dạng một gợi ý.

There was no clue in the conversation about the upcoming exam.

Không có gợi ý nào trong cuộc trò chuyện về kỳ thi sắp tới.

Did she leave a clue in her essay for the readers?

Cô ấy có để lại một gợi ý trong bài luận của mình cho người đọc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clue in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] The player is only given one free for each round and each of the remaining costs a certain amount of money [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] What made the meal, so special was that it was a surprise party and I had no before that [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Clue in

Không có idiom phù hợp