Bản dịch của từ Cnemial crest trong tiếng Việt

Cnemial crest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cnemial crest (Noun)

nˈiməl kɹˈɛst
nˈiməl kɹˈɛst
01

(ở chân của nhiều loài động vật có vú, chim và khủng long) có một đường gờ ở phía trước đầu xương chày hoặc xương chày mà cơ duỗi chính của đùi được gắn vào.

In the legs of many mammals birds and dinosaurs a ridge at the front of the head of the tibia or tibiotarsus to which the main extensor muscle of the thigh is attached.

Ví dụ

The cnemial crest supports strong leg muscles in many mammals.

Crest cnemial hỗ trợ cơ chân mạnh mẽ ở nhiều động vật có vú.

Birds do not have a prominent cnemial crest like some mammals.

Chim không có crest cnemial nổi bật như một số động vật có vú.

Does the cnemial crest vary among different species of mammals?

Crest cnemial có khác nhau giữa các loài động vật có vú không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cnemial crest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cnemial crest

Không có idiom phù hợp