Bản dịch của từ Co-housing trong tiếng Việt
Co-housing

Co-housing (Noun)
Sự phát triển khu dân cư trong đó các hộ gia đình riêng lẻ chia sẻ một số cơ sở vật chất hoặc tiện nghi chung và người dân chịu trách nhiệm quản lý cộng đồng.
A residential development in which individual households share some common facilities or amenities and residents are communally responsible for managing the community.
Co-housing promotes community living and shared responsibilities among residents.
Co-housing khuyến khích cuộc sống cộng đồng và trách nhiệm chung giữa cư dân.
Not everyone is comfortable with the idea of co-housing arrangements.
Không phải ai cũng thoải mái với ý tưởng sắp xếp co-housing.
Are there any specific rules for managing co-housing communities effectively?
Có các quy định cụ thể nào để quản lý cộng đồng co-housing hiệu quả không?
Co-housing là một mô hình cư trú cộng đồng, nơi các cá nhân hoặc gia đình sống gần nhau trong các đơn vị nhà ở riêng biệt nhưng chia sẻ không gian và tiện ích chung, như bếp, khu vườn và khu vui chơi. Mô hình này tập trung vào sự hợp tác và kết nối giữa các cư dân nhằm tạo dựng một môi trường sống bền vững hơn. Co-housing không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, địa điểm và phong cách kiến trúc có thể khác biệt tùy thuộc vào văn hóa từng khu vực.
Thuật ngữ "co-housing" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cum", nghĩa là "cùng nhau", và "housing", từ tiếng Anh cổ "hus", nghĩa là "nhà". Cấu trúc này phản ánh khái niệm về việc sống chung, chia sẻ không gian và tài nguyên. "Co-housing" đã phát triển từ thập niên 1960, nhấn mạnh sự gắn bó cộng đồng và sự hợp tác, khắc phục hạn chế của lối sống cô lập trong xã hội hiện đại.
Từ "co-housing" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, có thể chủ yếu liên quan đến chủ đề về xã hội và môi trường trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh khác, "co-housing" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kiến trúc, quy hoạch đô thị và giải quyết vấn đề nhà ở. Thuật ngữ này chỉ mô hình cư trú tập thể, nơi các cá nhân chia sẻ không gian chung và cơ sở vật chất để cải thiện mối quan hệ cộng đồng và giảm chi phí sinh hoạt.