Bản dịch của từ Coaching trong tiếng Việt

Coaching

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coaching(Noun)

kˈoʊtʃɪŋ
kˈoʊtʃɪŋ
01

Hành động đào tạo một người hoặc một đội trong một môn thể thao cụ thể.

The act of training a person or team in a particular sport.

Ví dụ

Coaching(Verb)

kˈoʊtʃɪŋ
kˈoʊtʃɪŋ
01

Huấn luyện hoặc hướng dẫn (ai đó) trong một môn thể thao cụ thể.

Train or instruct someone in a particular sport.

Ví dụ

Dạng động từ của Coaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coaching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ