Bản dịch của từ Coaching trong tiếng Việt
Coaching
Coaching (Noun)
She started coaching a youth soccer team last month.
Cô ấy bắt đầu huấn luyện một đội bóng đá trẻ tháng trước.
The coaching session focused on teamwork and communication skills.
Buổi huấn luyện tập trung vào kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
He received a coaching certificate after completing the training program.
Anh ấy nhận được chứng chỉ huấn luyện sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
Coaching (Verb)
Huấn luyện hoặc hướng dẫn (ai đó) trong một môn thể thao cụ thể.
Train or instruct someone in a particular sport.
She enjoys coaching young children in soccer every weekend.
Cô ấy thích huấn luyện trẻ em chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
The community center offers free coaching sessions for beginners.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các buổi huấn luyện miễn phí cho người mới bắt đầu.
He plans to start coaching a local basketball team next month.
Anh ấy dự định bắt đầu huấn luyện một đội bóng rổ địa phương vào tháng sau.
Dạng động từ của Coaching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coaching |
Họ từ
"Tư vấn" (coaching) là một thuật ngữ chỉ quá trình hướng dẫn cá nhân hoặc nhóm đạt được các mục tiêu cụ thể thông qua các phương pháp hỗ trợ và phát triển. Trong tiếng Anh, "coaching" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, trong đó người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Tư vấn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, thể thao và kinh doanh, nhằm cải thiện hiệu suất và phát triển kỹ năng.
Từ "coaching" có nguồn gốc từ thuật ngữ "coach" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "xe ngựa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh giáo dục vào thế kỷ 19 để chỉ việc hướng dẫn và giúp đỡ học sinh tiếp thu kiến thức. Ngày nay, "coaching" mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ quá trình hỗ trợ cá nhân hoặc nhóm phát triển kỹ năng và tối ưu hóa hiệu suất, phản ánh vai trò của một người dẫn dắt giống như trong hành trình bằng xe ngựa.
Từ "coaching" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm về giáo dục và phát triển bản thân. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hỗ trợ cá nhân và nhóm trong học tập cũng như công việc. Ngoài ra, "coaching" còn phổ biến trong môi trường doanh nghiệp và thể thao, liên quan đến việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp