Bản dịch của từ Coaching trong tiếng Việt
Coaching

Coaching(Noun)
Coaching(Verb)
Huấn luyện hoặc hướng dẫn (ai đó) trong một môn thể thao cụ thể.
Train or instruct someone in a particular sport.
Dạng động từ của Coaching (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coach |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coached |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coached |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coaches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coaching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Tư vấn" (coaching) là một thuật ngữ chỉ quá trình hướng dẫn cá nhân hoặc nhóm đạt được các mục tiêu cụ thể thông qua các phương pháp hỗ trợ và phát triển. Trong tiếng Anh, "coaching" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, trong đó người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Tư vấn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, thể thao và kinh doanh, nhằm cải thiện hiệu suất và phát triển kỹ năng.
Từ "coaching" có nguồn gốc từ thuật ngữ "coach" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "xe ngựa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh giáo dục vào thế kỷ 19 để chỉ việc hướng dẫn và giúp đỡ học sinh tiếp thu kiến thức. Ngày nay, "coaching" mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ quá trình hỗ trợ cá nhân hoặc nhóm phát triển kỹ năng và tối ưu hóa hiệu suất, phản ánh vai trò của một người dẫn dắt giống như trong hành trình bằng xe ngựa.
Từ "coaching" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm về giáo dục và phát triển bản thân. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hỗ trợ cá nhân và nhóm trong học tập cũng như công việc. Ngoài ra, "coaching" còn phổ biến trong môi trường doanh nghiệp và thể thao, liên quan đến việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho cá nhân hoặc nhóm.
Họ từ
"Tư vấn" (coaching) là một thuật ngữ chỉ quá trình hướng dẫn cá nhân hoặc nhóm đạt được các mục tiêu cụ thể thông qua các phương pháp hỗ trợ và phát triển. Trong tiếng Anh, "coaching" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về mặt nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, trong đó người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Tư vấn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, thể thao và kinh doanh, nhằm cải thiện hiệu suất và phát triển kỹ năng.
Từ "coaching" có nguồn gốc từ thuật ngữ "coach" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "xe ngựa". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh giáo dục vào thế kỷ 19 để chỉ việc hướng dẫn và giúp đỡ học sinh tiếp thu kiến thức. Ngày nay, "coaching" mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ quá trình hỗ trợ cá nhân hoặc nhóm phát triển kỹ năng và tối ưu hóa hiệu suất, phản ánh vai trò của một người dẫn dắt giống như trong hành trình bằng xe ngựa.
Từ "coaching" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm về giáo dục và phát triển bản thân. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hỗ trợ cá nhân và nhóm trong học tập cũng như công việc. Ngoài ra, "coaching" còn phổ biến trong môi trường doanh nghiệp và thể thao, liên quan đến việc đào tạo và phát triển kỹ năng cho cá nhân hoặc nhóm.
