Bản dịch của từ Coagulating trong tiếng Việt

Coagulating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coagulating(Verb)

koʊˈægjəleɪtɪŋ
koʊˈægjəleɪtɪŋ
01

(của chất lỏng, đặc biệt là máu) chuyển sang trạng thái rắn hoặc nửa rắn.

Of a fluid especially blood change to a solid or semisolid state.

Ví dụ

Dạng động từ của Coagulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coagulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coagulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coagulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coagulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coagulating

Coagulating(Adjective)

koʊˈægjəleɪtɪŋ
koʊˈægjəleɪtɪŋ
01

Hình thành một khối hoặc cụm; vón cục hoặc dày lên.

Forming a mass or clump curdled or thickened.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ