Bản dịch của từ Coagulating trong tiếng Việt
Coagulating

Coagulating(Verb)
Dạng động từ của Coagulating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coagulate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coagulated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coagulated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coagulates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coagulating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Coagulating" là một động từ chỉ quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn của một chất, thường xảy ra trong các phản ứng hóa học hoặc sinh học. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành y học, thể hiện sự hình thành cục máu đông trong quá trình đông máu. Trong tiếng Anh, "coagulate" được sử dụng đồng nghĩa cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "coagulating" bắt nguồn từ động từ Latin "coagulare", có nghĩa là "làm đông lại". Tiền tố "co-" thể hiện sự kết hợp, trong khi gốc "agulare" liên quan đến hành động làm đặc hoặc làm đông. Qua thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng từ việc chỉ đơn giản là làm đông các chất lỏng sang khái niệm hóa học hơn, chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang rắn, thường liên quan đến protein hoặc máu trong sinh học. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng sự thay đổi và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như y học và công nghệ thực phẩm.
Từ "coagulating" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề sinh học, hóa học và y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các quá trình sinh lý và hóa học liên quan đến máu hoặc chất lỏng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả quy trình tạo thành cục máu hoặc đông tụ, cho thấy sự chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn.
Họ từ
"Coagulating" là một động từ chỉ quá trình chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn của một chất, thường xảy ra trong các phản ứng hóa học hoặc sinh học. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành y học, thể hiện sự hình thành cục máu đông trong quá trình đông máu. Trong tiếng Anh, "coagulate" được sử dụng đồng nghĩa cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "coagulating" bắt nguồn từ động từ Latin "coagulare", có nghĩa là "làm đông lại". Tiền tố "co-" thể hiện sự kết hợp, trong khi gốc "agulare" liên quan đến hành động làm đặc hoặc làm đông. Qua thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng từ việc chỉ đơn giản là làm đông các chất lỏng sang khái niệm hóa học hơn, chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang rắn, thường liên quan đến protein hoặc máu trong sinh học. Sự phát triển này phản ánh rõ ràng sự thay đổi và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như y học và công nghệ thực phẩm.
Từ "coagulating" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề sinh học, hóa học và y học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các quá trình sinh lý và hóa học liên quan đến máu hoặc chất lỏng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả quy trình tạo thành cục máu hoặc đông tụ, cho thấy sự chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn.
