Bản dịch của từ Coak trong tiếng Việt
Coak

Coak (Noun)
The coak helps the block move smoothly in the rigging.
Coak giúp khối di chuyển mượt mà trong dây buồm.
The sailors did not replace the coak this season.
Các thủy thủ không thay thế coak trong mùa này.
Is the coak made of brass or another material?
Coak được làm bằng đồng hay vật liệu khác?
The carpenter used a coak to join the two wooden pieces.
Người thợ mộc đã sử dụng một cái coak để nối hai mảnh gỗ.
Many people don't realize how important a coak is in carpentry.
Nhiều người không nhận ra coak quan trọng như thế nào trong nghề mộc.
Is a coak necessary for this social furniture project?
Có cần một cái coak cho dự án nội thất xã hội này không?
Coak (Verb)
They coak the wooden beams to build the community center.
Họ ghép các thanh gỗ để xây dựng trung tâm cộng đồng.
They do not coak the materials for the new park project.
Họ không ghép các vật liệu cho dự án công viên mới.
Do they coak the wood for the local library construction?
Họ có ghép gỗ cho việc xây dựng thư viện địa phương không?
Từ "coak" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và thường không được công nhận trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, "coak" có thể được xem là một phiên bản không chính thức hoặc sai chính tả của từ "coke", thường đề cập đến một loại đồ uống có ga. Sự biến thể này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và không có tương đương rõ ràng trong tiếng Anh Anh. Do đó, "coak" không có nghĩa và cách sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể của tiếng Anh.
Từ "coak" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Hà Lan "kook", nghĩa là "đun sôi" hay "nấu". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn từ thế kỷ 17, khi quá trình nấu ăn thường sử dụng lửa trực tiếp. Theo thời gian, "coak" đã được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị thức ăn, đặc biệt là thông qua việc đun sôi hoặc nấu chín. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến kỹ thuật nấu ăn và chế biến thực phẩm.
"Coak" là một từ ít gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "coak" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, cụ thể là liên quan đến các loại van hoặc dụng cụ để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí. Từ này cũng có thể xuất hiện trong một số cuộc thảo luận về cơ khí hoặc hệ thống ống dẫn. Sự phổ biến của nó trong tài liệu học thuật là hạn chế và thường chỉ được dùng trong các trường hợp chuyên môn.