Bản dịch của từ Coaxer trong tiếng Việt
Coaxer

Coaxer (Verb)
She coaxed her friend to join the social event next week.
Cô ấy đã thuyết phục bạn mình tham gia sự kiện xã hội tuần tới.
They did not coax anyone to attend the community meeting yesterday.
Họ đã không thuyết phục ai tham gia cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did he coax his colleagues to volunteer for the charity event?
Anh ấy có thuyết phục các đồng nghiệp tình nguyện cho sự kiện từ thiện không?
Coaxer (Idiom)
She is a great coaxer, always getting friends to join events.
Cô ấy là một người khéo léo, luôn thuyết phục bạn bè tham gia sự kiện.
He is not a coaxer; he prefers direct communication with others.
Anh ấy không phải là người khéo léo; anh ấy thích giao tiếp trực tiếp với người khác.
Is she a coaxer who can convince people to volunteer?
Cô ấy có phải là người khéo léo có thể thuyết phục mọi người tình nguyện không?
Họ từ
Từ "coaxer" được sử dụng để chỉ người có khả năng thuyết phục, dụ dỗ hoặc khuyến khích một ai đó thực hiện hành động nào đó một cách nhẹ nhàng, tinh tế. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể mang hàm ý tích cực (như khuyến khích) hoặc tiêu cực (như lừa dối). Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "coaxer" với cùng một nghĩa tương tự.
Từ "coaxer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "coax", xuất phát từ tiếng Latinh "cŭlāre", có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "dỗ ngọt". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả hành động nhẹ nhàng khuyến khích hoặc thuyết phục ai đó. Qua thời gian, ý nghĩa của "coaxer" đã phát triển để chỉ người có khả năng thuyết phục một cách khéo léo, nhấn mạnh sự tinh tế trong giao tiếp và nghệ thuật làm mềm lòng người khác.
Từ "coaxer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và ít phổ biến của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thông thường như mô tả những người cố gắng thuyết phục hoặc khuyến khích người khác làm điều gì đó, chẳng hạn như trong giao tiếp hàng ngày, tâm lý học, giáo dục hoặc trong văn chương. Mặc dù không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, "coaxer" thể hiện một khía cạnh quan trọng trong quan hệ xã hội và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp