Bản dịch của từ Coaxer trong tiếng Việt

Coaxer

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coaxer (Verb)

kˈoʊksɚ
kˈoʊksɚ
01

Thuyết phục hoặc thúc giục một cách nhẹ nhàng.

To persuade or urge in a gentle way.

Ví dụ

She coaxed her friend to join the social event next week.

Cô ấy đã thuyết phục bạn mình tham gia sự kiện xã hội tuần tới.

They did not coax anyone to attend the community meeting yesterday.

Họ đã không thuyết phục ai tham gia cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did he coax his colleagues to volunteer for the charity event?

Anh ấy có thuyết phục các đồng nghiệp tình nguyện cho sự kiện từ thiện không?

Coaxer (Idiom)

ˈkoʊk.sɚ
ˈkoʊk.sɚ
01

Thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách sử dụng sự nịnh nọt hoặc áp lực nhẹ nhàng.

To persuade someone to do something using flattery or gentle pressure.

Ví dụ

She is a great coaxer, always getting friends to join events.

Cô ấy là một người khéo léo, luôn thuyết phục bạn bè tham gia sự kiện.

He is not a coaxer; he prefers direct communication with others.

Anh ấy không phải là người khéo léo; anh ấy thích giao tiếp trực tiếp với người khác.

Is she a coaxer who can convince people to volunteer?

Cô ấy có phải là người khéo léo có thể thuyết phục mọi người tình nguyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coaxer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coaxer

Không có idiom phù hợp