Bản dịch của từ Cobblestone trong tiếng Việt
Cobblestone

Cobblestone (Noun)
The city council decided to use cobblestones for the new pedestrian walkway.
Hội đồng thành phố quyết định sử dụng những viên đá lăn cho con đường đi bộ mới.
The historic district is known for its cobblestone streets and quaint charm.
Khu phố cổ nổi tiếng với những con đường lát đá lăn và sự quyến rũ dễ thương.
The restoration project aims to preserve the cobblestones in their original condition.
Dự án phục hồi nhằm bảo tồn những viên đá lăn trong tình trạng ban đầu của chúng.
(không đếm được) đá cuội được xem như vật liệu xây dựng hoặc lát đường.
Uncountable cobblestones viewed as a building or paving material.
The historic town square was paved with cobblestones.
Quảng trường thị trấn lịch sử được lát bằng đá lát.
The cobblestones in the old village were well-preserved for tourism.
Những viên đá lát trong làng cổ được bảo quản tốt cho du lịch.
The locals gathered to repair the cobblestone path in the park.
Người dân địa phương tụ tập để sửa đường lát đá trong công viên.
Họ từ
"Cobblestone" (tiếng Anh: cobblestone) chỉ đến một loại vật liệu lát đường truyền thống được chế tạo từ đá cuội lớn, thường có hình dạng không đều, được sử dụng rộng rãi trong kiến trúc và xây dựng đường phố. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, nó thường gợi nhớ đến các đường phố cổ kính, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ có thể được áp dụng cho các dự án phục hồi đô thị hiện đại. Cobblestones thường tạo cảm giác cổ xưa và có giá trị lịch sử cao trong kiến trúc đô thị.
Từ "cobblestone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cobbe" có nghĩa là “viên đá”. Xuất phát từ gốc Latin "cobulus", từ này được sử dụng để chỉ những viên đá được mài nhẵn để làm đường. Vào những thế kỷ trung đại, cobblestone trở thành vật liệu xây dựng phổ biến cho các con đường và lối đi do tính bền vững của nó. Sự liên kết giữa từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển đổi từ hình thức tự nhiên thành công dụng trong xây dựng.
Từ "cobblestone" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mà chủ đề giao tiếp hàng ngày thường được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần viết và đọc với chủ đề kiến trúc, lịch sử hoặc du lịch, thường liên quan đến các khu phố cổ hoặc phong cách xây dựng truyền thống. Ngoài ra, "cobblestone" cũng thường được sử dụng trong các bài viết mô tả cảnh quan đô thị hay các địa điểm du lịch nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
