Bản dịch của từ Ballast trong tiếng Việt
Ballast

Ballast (Noun)
The ship's ballast helped maintain its stability during the storm.
Vật liệu nặng trên tàu giúp duy trì ổn định trong cơn bão.
The ballast in the ship prevented it from tipping over in rough seas.
Vật liệu nặng trên tàu ngăn chặn tàu lật khi biển động.
Adding more ballast to the boat made it less likely to capsize.
Thêm vật liệu nặng vào thuyền giúp giảm khả năng lật.
The construction workers laid down ballast for the new railway track.
Các công nhân xây dựng đã trải ballast cho đường sắt mới.
The road maintenance crew spread ballast on the unpaved road.
Đội ngũ bảo dưỡng đường đã trải ballast trên con đường chưa lát.
The transportation department ordered a shipment of ballast for repairs.
Bộ phận giao thông đã đặt hàng vận chuyển ballast để sửa chữa.
The ballast in the lighting system helps regulate the electricity flow.
Bộ ổn áp trong hệ thống chiếu sáng giúp điều chỉnh dòng điện.
Replacing the faulty ballast improved the performance of the circuit.
Thay thế bộ ổn áp lỗi đã cải thiện hiệu suất của mạch.
The ballast prevented sudden surges in current, ensuring safety in wiring.
Bộ ổn áp ngăn ngừa sự tăng đột ngột trong dòng điện, đảm bảo an toàn cho việc đi dây.
Dạng danh từ của Ballast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ballast | Ballasts |
Ballast (Verb)
The community came together to ballast the new boat.
Cộng đồng hợp tác để làm cho con thuyền mới ổn định.
Volunteers helped ballast the ship before its maiden voyage.
Các tình nguyện viên đã giúp cố định con tàu trước chuyến đi đầu tiên.
The crew quickly ballasted the vessel to prevent it from tipping.
Phi hành đoàn nhanh chóng cố định tàu để tránh lật.
The construction workers ballast the railway tracks with gravel.
Các công nhân xây dựng ballast đường sắt bằng sỏi.
The road maintenance crew ballasts the highway with coarse stone.
Nhóm bảo dưỡng đường ballast cao tốc bằng đá thô.
The workers ballasting the path with gravel to ensure stability.
Các công nhân ballast đường đi bằng sỏi để đảm bảo ổn định.
Dạng động từ của Ballast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ballast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ballasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ballasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ballasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ballasting |
Họ từ
Từ "ballast" là danh từ chỉ vật liệu được sử dụng để tăng trọng lượng và ổn định cho các phương tiện như tàu thuyền và xe lửa. Trong tiếng Anh, "ballast" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, trong ngành hàng hải, "ballast" thường liên quan đến nước hoặc vật liệu đặc biệt, trong khi trong ngành đường sắt, nó thường chỉ loại đá dùng để ổn định đường ray.
Từ "ballast" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ballista", có nghĩa là "cối xay" hoặc "hòn đá nặng", thường được dùng để giữ cân bằng cho tàu thuyền. Trong suốt lịch sử hàng hải, "ballast" được sử dụng để ổn định tàu trong các chuyến đi. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ vật nặng mà còn chỉ bất kỳ thứ gì được sử dụng để tạo ra sự ổn định hoặc cân bằng trong các lĩnh vực khác nhau, như trong tâm lý học hay kỹ thuật.
Từ "ballast" xảy ra với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề giao thông, hàng hải hoặc kỹ thuật. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành hàng hải và vận tải, để chỉ vật liệu giúp ổn định và duy trì sự cân bằng cho các phương tiện hoặc cấu trúc. Sự hiểu biết về từ này có thể đóng góp vào việc hình thành các khái niệm về an toàn và thiết kế trong các lĩnh vực kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp