Bản dịch của từ Ballast trong tiếng Việt

Ballast

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ballast (Noun)

bˈæləst
bˈæləst
01

Vật liệu nặng như sỏi, cát hoặc sắt được đặt ở đáy tàu để đảm bảo sự ổn định của tàu.

Heavy material such as gravel sand or iron placed in the bilge of a ship to ensure its stability.

Ví dụ

The ship's ballast helped maintain its stability during the storm.

Vật liệu nặng trên tàu giúp duy trì ổn định trong cơn bão.

The ballast in the ship prevented it from tipping over in rough seas.

Vật liệu nặng trên tàu ngăn chặn tàu lật khi biển động.

Adding more ballast to the boat made it less likely to capsize.

Thêm vật liệu nặng vào thuyền giúp giảm khả năng lật.

02

Sỏi hoặc đá thô dùng làm nền đường ray hoặc nền đường.

Gravel or coarse stone used to form the bed of a railway track or the substratum of a road.

Ví dụ

The construction workers laid down ballast for the new railway track.

Các công nhân xây dựng đã trải ballast cho đường sắt mới.

The road maintenance crew spread ballast on the unpaved road.

Đội ngũ bảo dưỡng đường đã trải ballast trên con đường chưa lát.

The transportation department ordered a shipment of ballast for repairs.

Bộ phận giao thông đã đặt hàng vận chuyển ballast để sửa chữa.

03

Một thành phần thụ động được sử dụng trong mạch điện để điều tiết sự thay đổi của dòng điện.

A passive component used in an electric circuit to moderate changes in current.

Ví dụ

The ballast in the lighting system helps regulate the electricity flow.

Bộ ổn áp trong hệ thống chiếu sáng giúp điều chỉnh dòng điện.

Replacing the faulty ballast improved the performance of the circuit.

Thay thế bộ ổn áp lỗi đã cải thiện hiệu suất của mạch.

The ballast prevented sudden surges in current, ensuring safety in wiring.

Bộ ổn áp ngăn ngừa sự tăng đột ngột trong dòng điện, đảm bảo an toàn cho việc đi dây.

Dạng danh từ của Ballast (Noun)

SingularPlural

Ballast

Ballasts

Ballast (Verb)

bˈæləst
bˈæləst
01

Tạo sự ổn định cho (một con tàu) bằng cách đặt một chất nặng vào đáy tàu.

Give stability to a ship by putting a heavy substance in its bilge.

Ví dụ

The community came together to ballast the new boat.

Cộng đồng hợp tác để làm cho con thuyền mới ổn định.

Volunteers helped ballast the ship before its maiden voyage.

Các tình nguyện viên đã giúp cố định con tàu trước chuyến đi đầu tiên.

The crew quickly ballasted the vessel to prevent it from tipping.

Phi hành đoàn nhanh chóng cố định tàu để tránh lật.

02

Hình dạng (nền của tuyến đường sắt hoặc nền đường) bằng sỏi hoặc đá thô.

Form the bed of a railway line or the substratum of a road with gravel or coarse stone.

Ví dụ

The construction workers ballast the railway tracks with gravel.

Các công nhân xây dựng ballast đường sắt bằng sỏi.

The road maintenance crew ballasts the highway with coarse stone.

Nhóm bảo dưỡng đường ballast cao tốc bằng đá thô.

The workers ballasting the path with gravel to ensure stability.

Các công nhân ballast đường đi bằng sỏi để đảm bảo ổn định.

Dạng động từ của Ballast (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ballast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ballasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ballasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ballasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ballasting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ballast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ballast

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.