Bản dịch của từ Substratum trong tiếng Việt
Substratum

Substratum (Noun)
Một lớp hoặc vật chất bên dưới, đặc biệt là lớp đá hoặc đất bên dưới bề mặt đất.
An underlying layer or substance in particular a layer of rock or soil beneath the surface of the ground.
The substratum of society influences cultural development and social norms.
Lớp nền của xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển văn hóa và quy tắc xã hội.
The substratum does not determine social mobility for all individuals.
Lớp nền không xác định khả năng di chuyển xã hội cho tất cả mọi người.
Is the substratum of inequality rooted in historical social structures?
Lớp nền của sự bất bình đẳng có phải bắt nguồn từ các cấu trúc xã hội lịch sử không?
Họ từ
Từ "substratum" xuất phát từ tiếng Latinh "substratum", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "dưới bề mặt". Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để chỉ một lớp vật chất nằm dưới bề mặt của một vật thể khác, chẳng hạn như đất hoặc đá. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, "substratum" còn đề cập đến ngôn ngữ được sử dụng bởi các cộng đồng bị chiếm hoặc chịu ảnh hưởng bởi ngôn ngữ khác. Từ này có cách dùng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "substratum" xuất phát từ tiếng Latin "substratum", có nghĩa là "được xếp dưới". Root "sub-" có nghĩa là "dưới", trong khi "stratum" có nghĩa là "tầng" hay "lớp". Định nghĩa ban đầu liên quan đến một lớp vật chất nằm bên dưới một lớp khác. Trong bối cảnh hiện đại, "substratum" được sử dụng để chỉ nền tảng của một hệ thống hoặc ý tưởng, thể hiện sự quan trọng của các yếu tố cơ bản trong việc cấu trúc và hình thành lớn hơn.
Từ "substratum" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, ở mức độ trung bình. Trong khoa học địa chất và triết học, "substratum" được sử dụng để chỉ lớp nền hoặc yếu tố cơ bản, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc vật chất hoặc ý thức. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc thảo luận về nền tảng lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp