Bản dịch của từ Bilge trong tiếng Việt

Bilge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilge (Noun)

bɪldʒ
bɪldʒ
01

Khu vực trên bề mặt ngoài của thân tàu nơi phần đáy cong tiếp giáp với các cạnh thẳng đứng.

The area on the outer surface of a ships hull where the bottom curves to meet the vertical sides.

Ví dụ

The bilge of the Titanic was crucial for its buoyancy.

Bilge của Titanic rất quan trọng cho khả năng nổi của nó.

The bilge area is not often inspected by social organizations.

Khu vực bilge không thường xuyên được kiểm tra bởi các tổ chức xã hội.

Bilge (Verb)

bɪldʒ
bɪldʒ
01

Đục một lỗ ở đáy tàu (tàu).

Break a hole in the bilge of a ship.

Ví dụ

The storm bilged the ship, causing it to take on water rapidly.

Cơn bão đã làm thủng thân tàu, khiến nó nhanh chóng bị ngập nước.

The crew did not bilge the vessel during the calm waters.

Thuyền viên không làm thủng tàu trong thời tiết yên tĩnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bilge/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.