Bản dịch của từ Bilge trong tiếng Việt
Bilge
Bilge (Noun)
The bilge of the Titanic was crucial for its buoyancy.
Bilge của Titanic rất quan trọng cho khả năng nổi của nó.
The bilge area is not often inspected by social organizations.
Khu vực bilge không thường xuyên được kiểm tra bởi các tổ chức xã hội.
Is the bilge of the ship properly maintained for safety?
Khu vực bilge của tàu có được bảo trì đúng cách cho an toàn không?
Bilge (Verb)
The storm bilged the ship, causing it to take on water rapidly.
Cơn bão đã làm thủng thân tàu, khiến nó nhanh chóng bị ngập nước.
The crew did not bilge the vessel during the calm waters.
Thuyền viên không làm thủng tàu trong thời tiết yên tĩnh.
Did the captain bilge the ship before the voyage began?
Thuyền trưởng có làm thủng tàu trước khi chuyến đi bắt đầu không?
Họ từ
"Bilge" là một thuật ngữ dùng để chỉ phần không gian trống dưới đáy thuyền, nơi chứa nước dư và các chất thải. Trong tiếng Anh, "bilge" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bilge", và thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực kỹ thuật và hàng hải, phản ánh các tiêu chuẩn an toàn và bảo trì tàu thuyền.
Từ "bilge" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bilge" và được sử dụng để chỉ không gian chứa nước ở dưới đáy của một chiếc thuyền. Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến ngành hàng hải, nơi nước thường tích tụ. Theo thời gian, "bilge" đã dần mở rộng ý nghĩa để chỉ những người hoặc tình huống có tính chất thiển cận, phi lý. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa nơi chứa nước không mong muốn và những điều không có giá trị trong cuộc sống.
Từ "bilge" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ người có kiến thức sâu rộng hoặc sự khôn ngoan, thường liên quan đến lĩnh vực tri thức hoặc lãnh đạo. Ngoài ra, từ "bilge" cũng xuất hiện trong ngành hàng hải, chỉ phần đáy của tàu, nơi tích tụ nước thải. Việc sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau thường phản ánh sự tôn trọng đối với hiểu biết và kinh nghiệm của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp