Bản dịch của từ Cobia trong tiếng Việt
Cobia
Cobia (Noun)
Cobia is a popular fish in many social seafood festivals.
Cobia là loại cá phổ biến trong nhiều lễ hội hải sản xã hội.
Many people do not catch cobia during the summer months.
Nhiều người không câu được cobia trong các tháng mùa hè.
Is cobia often served at social gatherings in your area?
Cobia có thường được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở khu vực bạn không?
Cobia (tên khoa học: Rachycentron canadum) là một loài cá lớn thuộc họ Rachycentridae, được phân bố phổ biến ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cobia có thân hình dài, màu nâu xám với những vệt trắng dọc hai bên. Loài cá này thường được nuôi trong thủy sản do giá trị kinh tế cao và thịt ngon. Tại Việt Nam, cobia được gọi là cá hường, và thường được sử dụng trong các món ăn phong phú.
Từ "cobia" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cobia", xuất phát từ một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "cobia" hoặc "cobius". Cobia được sử dụng để chỉ một loại cá biển lớn thuộc họ Rachycentridae, thường xuất hiện ở vùng nước nhiệt đới. Từ thế kỷ 19, cobia đã được biết đến trong ngư nghiệp và ẩm thực. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cách gọi tên cá trong ngành thủy sản và chế biến thực phẩm.
Từ "cobia" (tên khoa học: Rachycentron canadum) không phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một loại cá chủ yếu liên quan đến lĩnh vực thủy sản và ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thực phẩm hải sản, nuôi trồng thủy sản, hoặc bảo tồn sinh học. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó có thể chỉ được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành hoặc hội thảo về sinh thái học hải sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp