Bản dịch của từ Cochlea trong tiếng Việt
Cochlea

Cochlea (Noun)
The cochlea helps us hear different sounds in social gatherings.
Cochlea giúp chúng ta nghe những âm thanh khác nhau trong các buổi tụ tập xã hội.
Many people do not understand how the cochlea functions properly.
Nhiều người không hiểu cách cochlea hoạt động đúng cách.
Does the cochlea affect how we perceive music at parties?
Cochlea có ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận âm nhạc tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Cochlea là một cấu trúc quan trọng trong tai trong, có hình dạng xoắn và chịu trách nhiệm chính trong quá trình nghe bằng cách chuyển đổi sóng âm thanh thành tín hiệu thần kinh. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt nào về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ về nhấn âm giữa hai biến thể. Cochlea đóng vai trò thiết yếu trong sự tiếp nhận và xử lý âm thanh, phục vụ cho chức năng thính giác.
Từ "cochlea" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cochlea", có nghĩa là "ốc sên". Xuất phát từ từ Hy Lạp "kokhlias", cũng mang nghĩa tương tự, từ này mô tả hình dáng xoắn ốc của cấu trúc tai trong. Cochlea giữ vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi sóng âm thanh thành tín hiệu thần kinh. Kết cấu này có hình dạng xoắn ốc phản ánh nguồn gốc từ thuật ngữ mô tả, đồng thời liên quan chặt chẽ đến chức năng sinh lý của nó trong cảm thụ âm thanh.
Từ "cochlea" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các tình huống thảo luận về sinh học, y học hoặc âm học trong phần nghe và nói. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu y học về tai và hệ thống thính giác, đặc biệt khi bàn luận về chức năng của tai trong việc chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp