Bản dịch của từ Cocked trong tiếng Việt
Cocked

Cocked (Adjective)
He cocked his gun before entering the shooting range.
Anh ấy đã nâng càng súng trước khi vào phòng bắn.
She never cocked her crossbow during the hunting trip.
Cô ấy không bao giờ nâng càng cung tên trong chuyến săn bắn.
Did you remember to cock the rifle before aiming at the target?
Bạn có nhớ nâng càng súng trước khi nhắm vào mục tiêu không?
He often gets cocked at parties and acts foolishly.
Anh ấy thường uống say tại các bữa tiệc và hành xử ngớ ngẩn.
She avoided inviting him as he becomes cocked easily.
Cô ấy tránh mời anh ấy vì anh ấy dễ uống say.
Did you notice his cocked behavior at the event last night?
Bạn có nhận thấy hành vi say sưa của anh ấy tại sự kiện đêm qua không?
(thô tục, kết hợp) có một hình dạng dương vật nhất định hoặc một số lượng dương vật cụ thể.
Vulgar in combination having a specified form of penis or a specific number of penises.
He made a cocked joke during the IELTS speaking test.
Anh ấy đã kể một câu chuyện không phù hợp trong bài thi nói IELTS.
It is not appropriate to use cocked language in academic writing.
Không phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ không tôn trọng trong viết học thuật.
Did the candidate realize that his answer was cocked?
Ứng viên có nhận ra rằng câu trả lời của mình không phù hợp không?
Họ từ
Từ "cocked" là một tính từ trong tiếng Anh, thường chỉ trạng thái của một vật bị nghiêng hoặc xê dịch, đặc biệt là trong ngữ cảnh về vũ khí khi nòng súng được kéo lại và sẵn sàng để bắn. Trong tiếng Anh Mỹ, "cocked" có thể được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, từ này có thể có những ngữ nghĩa bổ sung tùy thuộc vào ngữ cảnh. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, đặc biệt trong các thuật ngữ liên quan đến động từ "cock".
Từ "cocked" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cock", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuculus", nghĩa là "con cu cu", ám chỉ hành động nâng cao hoặc nghiêng một cách đặc biệt. Trong tiếng Anh cổ, từ này đã dần chuyển sang nghĩa chỉ việc nâng hoặc điều chỉnh một vật theo một hướng nhất định. Ngày nay, "cocked" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của vũ khí hoặc các đối tượng khác khi chúng được định vị theo một cách thức nhất định, thể hiện sự chuẩn bị sẵn sàng cho hành động.
Từ "cocked" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nghiêng hoặc nâng lên, chẳng hạn như khi nói về một vật thể hoặc khẩu súng đang sẵn sàng. Trong ngữ cảnh văn học, "cocked" có thể được dùng để mô tả tư thế, thái độ hoặc tâm trạng, mang tính biểu cảm và có chiều sâu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp