Bản dịch của từ Cockspur trong tiếng Việt
Cockspur

Cockspur (Noun)
Cái cựa ở chân gà.
The spur on the leg of a cock.
The cockspur is a unique feature of the rooster's leg.
Cockspur là một đặc điểm độc đáo của chân gà trống.
Many people do not notice the cockspur when observing birds.
Nhiều người không nhận ra cockspur khi quan sát chim.
Does the cockspur help the rooster during fights?
Cockspur có giúp gà trống trong các trận đấu không?
The cockspur plant grows widely in Australian social gardens.
Cây cockspur phát triển rộng rãi trong các khu vườn xã hội ở Úc.
Many people do not like the cockspur in community parks.
Nhiều người không thích cây cockspur trong các công viên cộng đồng.
Is the cockspur plant native to Australia or Europe?
Cây cockspur có phải là cây bản địa của Úc hay châu Âu?
"Cockspur" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một loại gai nhọn ở một số loài thực vật hoặc một thành phần trong thiết kế xây dựng. Trong ngữ cảnh thực vật, nó thường ám chỉ đến phần nhô ra của một loại cây như cây bông. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "cockspur" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có một số khác biệt do ảnh hưởng của ngữ điệu khu vực. Sự sử dụng chủ yếu gặp ở các lĩnh vực botany và architecture.
Từ "cockspur" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "cock" (gà trống) và "spur" (gót). Gót chân của gà trống thường sắc nhọn, dùng để chiến đấu, nên từ này được sử dụng để chỉ các loại cây có kiểu dáng giống như gót chân của gà. Trong lịch sử, "cockspur" đã được áp dụng để chỉ các loại cây như cây du hay cây bách, với những chồi nhọn, đồng thời còn được dùng trong kiến trúc để mô tả các phần nhô ra của tường. Ngày nay, từ này thường liên quan đến cả cây cối và kiến trúc, giữ lại những yếu tố của hình dáng sắc nhọn ban đầu.
Từ "cockspur" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "cockspur" thường được sử dụng trong ngành xây dựng để chỉ một loại chốt hoặc ngạnh dùng để cố định các cấu kiện. Từ này cũng có thể xuất hiện trong nông nghiệp, đặc biệt khi đề cập đến một số loại cây trồng với những đặc điểm cụ thể. Do đó, tần suất sử dụng từ này hạn chế, chỉ gắn liền với các chuyên ngành nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp