Bản dịch của từ Cockspur trong tiếng Việt

Cockspur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockspur (Noun)

kˈɑkspɝɹ
kˈɑkspɝɹ
01

Cái cựa ở chân gà.

The spur on the leg of a cock.

Ví dụ

The cockspur is a unique feature of the rooster's leg.

Cockspur là một đặc điểm độc đáo của chân gà trống.

Many people do not notice the cockspur when observing birds.

Nhiều người không nhận ra cockspur khi quan sát chim.

Does the cockspur help the rooster during fights?

Cockspur có giúp gà trống trong các trận đấu không?

02

Một loại cây châu âu thuộc họ cúc có đầu hoa giống cây kế màu vàng đã được nhập tịch ở úc.

A european plant of the daisy family with yellow thistlelike flower heads that has become naturalized in australia.

Ví dụ

The cockspur plant grows widely in Australian social gardens.

Cây cockspur phát triển rộng rãi trong các khu vườn xã hội ở Úc.

Many people do not like the cockspur in community parks.

Nhiều người không thích cây cockspur trong các công viên cộng đồng.

Is the cockspur plant native to Australia or Europe?

Cây cockspur có phải là cây bản địa của Úc hay châu Âu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockspur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockspur

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.