Bản dịch của từ Cocky trong tiếng Việt

Cocky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocky (Adjective)

kˈɑki
kˈɑki
01

Kiêu ngạo hoặc tự tin một cách táo bạo hoặc táo bạo.

Conceited or confident in a bold or cheeky way.

Ví dụ

She always acts cocky in front of her friends.

Cô ấy luôn hành xử tự tin trước bạn bè của mình.

His cocky attitude often annoys his colleagues at work.

Thái độ tự tin của anh ta thường khiến đồng nghiệp ở công ty bực mình.

The cocky teenager thought he knew everything about social media.

Thanh thiếu niên tự tin nghĩ rằng anh ta biết tất cả về mạng xã hội.

Dạng tính từ của Cocky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cocky

Vênh váo

Cockier

Vênh váo

Cockiest

Vênh váo nhất

Cocky (Noun)

kˈɑki
kˈɑki
01

Một nông dân, ban đầu có một mảnh đất nhỏ.

A farmer originally one with a small holding.

Ví dụ

The cocky was proud of his small farm's produce.

Người nông dân tự hào về sản phẩm của trang trại nhỏ của mình.

The young cocky inherited the family's modest agricultural land.

Người nông dân trẻ thừa kế mảnh đất nông nghiệp khiêm tốn của gia đình.

The cocky's farm was located in a picturesque rural area.

Trang trại của người nông dân nằm ở một khu vực nông thôn đẹp như tranh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocky

Không có idiom phù hợp