Bản dịch của từ Cocky trong tiếng Việt
Cocky

Cocky (Adjective)
She always acts cocky in front of her friends.
Cô ấy luôn hành xử tự tin trước bạn bè của mình.
His cocky attitude often annoys his colleagues at work.
Thái độ tự tin của anh ta thường khiến đồng nghiệp ở công ty bực mình.
The cocky teenager thought he knew everything about social media.
Thanh thiếu niên tự tin nghĩ rằng anh ta biết tất cả về mạng xã hội.
Dạng tính từ của Cocky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cocky Vênh váo | Cockier Vênh váo | Cockiest Vênh váo nhất |
Cocky (Noun)
Một nông dân, ban đầu có một mảnh đất nhỏ.
A farmer originally one with a small holding.
The cocky was proud of his small farm's produce.
Người nông dân tự hào về sản phẩm của trang trại nhỏ của mình.
The young cocky inherited the family's modest agricultural land.
Người nông dân trẻ thừa kế mảnh đất nông nghiệp khiêm tốn của gia đình.
The cocky's farm was located in a picturesque rural area.
Trang trại của người nông dân nằm ở một khu vực nông thôn đẹp như tranh.
Họ từ
Từ "cocky" chỉ sự tự phụ, kiêu ngạo, thường được sử dụng để mô tả một người tự tin thái quá đến mức có thể gây khó chịu cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thân mật, mang sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "smug", tuy nhiên, "cocky" vẫn được sử dụng. Phát âm của "cocky" trong cả hai biến thể tương tự, với trọng âm rơi vào âm đầu tiên.
Từ "cocky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "cock", có nghĩa là "biểu hiện kiêu ngạo", kết hợp với hậu tố -y tạo thành tính từ. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người có thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn, thường liên quan đến hình ảnh của gà trống, biểu tượng của sự tự tin và háo hức khoe khoang. Hiện nay, "cocky" thường được dùng để miêu tả những cá nhân có tính cách quá tự phụ, thể hiện sự tự tin thái quá mà thường không có cơ sở.
Từ "cocky" thường được sử dụng để mô tả một người tự mãn, kiêu ngạo với thái độ thái quá, và xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về tính cách con người hoặc phản ứng xã hội. Ngoài ra, "cocky" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong những tình huống liên quan đến thể hiện cá tính hoặc trong các cuộc thảo luận về thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp