Bản dịch của từ Coda trong tiếng Việt
Coda

Coda (Noun)
The coda of the social event was a heartfelt speech.
Phần kết của sự kiện xã hội là một bài phát biểu chân thành.
The concert ended with a beautiful coda by the orchestra.
Buổi hòa nhạc kết thúc bằng một phần kết đẹp của dàn nhạc.
The movie's coda tied up all loose ends of the plot.
Phần kết của bộ phim đã liên kết tất cả những mắc xích của cốt truyện.
Dạng danh từ của Coda (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coda | Codas |
Họ từ
"Coda" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng trong âm nhạc và văn học để chỉ phần kết thúc của một tác phẩm hoặc một đoạn. Trong âm nhạc, coda là phần bổ sung nhằm kết thúc tác phẩm, trong khi trong văn học, nó thường diễn tả một phần tóm tắt hoặc kết luận. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm giọng nói khu vực.
Từ "coda" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cauda", có nghĩa là "đuôi". Trong ngữ cảnh âm nhạc, thuật ngữ này chỉ phần kết thúc của một tác phẩm, thường là đoạn nhạc được lặp lại hoặc có sự phát triển mới từ các chủ đề trước đó. Ý nghĩa này đã tồn tại từ thế kỷ 18, thể hiện cách mà "coda" không chỉ khép lại mà còn mang đến sự bổ sung hoặc tổng hợp cho toàn bộ tác phẩm, tạo nên mối liên hệ giữa phần kết và phần trước đó.
Từ "coda" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và nói liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "coda" thường được sử dụng để chỉ phần kết thúc của một tác phẩm, đặc biệt trong âm nhạc, văn học và điện ảnh. Từ này cho thấy tầm quan trọng trong việc diễn đạt sự kết thúc hoặc tóm tắt ý tưởng, thường được áp dụng trong phân tích văn bản hoặc thảo luận về cấu trúc tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp