Bản dịch của từ Cohost trong tiếng Việt
Cohost

Cohost (Noun)
Sarah is the cohost of the popular show, 'Social Connections'.
Sarah là người đồng dẫn chương trình nổi tiếng, 'Kết nối xã hội'.
John is not the cohost for the upcoming social event.
John không phải là người đồng dẫn cho sự kiện xã hội sắp tới.
Who will be the cohost for this year's charity gala?
Ai sẽ là người đồng dẫn cho buổi gala từ thiện năm nay?
Cohost (Verb)
Emma and John cohost the social event every year in April.
Emma và John đồng tổ chức sự kiện xã hội mỗi năm vào tháng Tư.
They do not cohost the charity event this time due to scheduling conflicts.
Họ không đồng tổ chức sự kiện từ thiện lần này vì xung đột lịch trình.
Do you think they will cohost the discussion panel next month?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ đồng tổ chức buổi thảo luận vào tháng tới không?
Cohost là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc tổ chức cùng tham gia tổ chức hoặc dẫn dắt một sự kiện, chương trình hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, cohost thường được dùng nhiều hơn trong lĩnh vực truyền hình và podcast ở Mỹ.
Từ "cohost" có nguồn gốc từ hai thành tố: tiền tố "co-" đến từ tiếng Latinh "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "host" từ tiếng Latinh "hospes", có nghĩa là "chủ nhà". Ban đầu, "host" được dùng để chỉ người tiếp đón. Thuật ngữ "cohost" xuất hiện vào những năm 1980, được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh truyền thông và sự kiện, nhằm chỉ những người đồng tổ chức một chương trình hay sự kiện, phản ánh tính chất hợp tác và chia sẻ trách nhiệm trong vai trò tổ chức.
Từ "cohost" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến truyền thông và sự kiện, nhưng tần suất sử dụng trong bốn cấu phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Nghe và Nói, "cohost" có thể được nhắc đến khi thảo luận về các sự kiện hoặc chương trình truyền hình. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vai trò của người đồng dẫn chương trình. Từ này phổ biến hơn trong lĩnh vực giải trí và truyền thông so với các lĩnh vực khác.