Bản dịch của từ Coin box trong tiếng Việt
Coin box
Coin box (Idiom)
Được sử dụng một cách ẩn dụ để biểu thị bất kỳ phương pháp tiết kiệm hoặc tổng hợp tài nguyên nào.
Used metaphorically to denote any method of savings or pooling resources.
She used a coin box to save money for her community.
Cô ấy đã sử dụng hòm tiền để tiết kiệm tiền cho cộng đồng của mình.
Not everyone believes in the effectiveness of a coin box.
Không phải ai cũng tin vào hiệu quả của hòm tiền.
Do you think a coin box is a practical way to save?
Bạn có nghĩ rằng hòm tiền là cách tiết kiệm thực tế không?
She keeps a coin box on her desk to save money.
Cô ấy giữ một hộp đựng tiền xu trên bàn để tiết kiệm tiền.
He doesn't believe in the effectiveness of a coin box.
Anh ấy không tin vào hiệu quả của một hộp đựng tiền xu.
Do you have a coin box at home for saving spare change?
Bạn có một hộp đựng tiền xu ở nhà để tiết kiệm tiền lẻ không?
I found a coin box on the street.
Tôi đã tìm thấy một hộp tiền trên đường.
She never puts coins in the box.
Cô ấy không bao giờ đặt tiền vào hộp.
Is the coin box for charity donations?
Hộp tiền dùng để quyên góp từ thiện phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp