Bản dịch của từ Coin box trong tiếng Việt

Coin box

Idiom

Coin box (Idiom)

01

Được sử dụng một cách ẩn dụ để biểu thị bất kỳ phương pháp tiết kiệm hoặc tổng hợp tài nguyên nào.

Used metaphorically to denote any method of savings or pooling resources.

Ví dụ

She used a coin box to save money for her community.

Cô ấy đã sử dụng hòm tiền để tiết kiệm tiền cho cộng đồng của mình.

Not everyone believes in the effectiveness of a coin box.

Không phải ai cũng tin vào hiệu quả của hòm tiền.

Do you think a coin box is a practical way to save?

Bạn có nghĩ rằng hòm tiền là cách tiết kiệm thực tế không?

02

Một cách diễn đạt tiết kiệm tiền nói chung, thường đề cập đến tiền lẻ.

An expression for saving money generally often referring to spare change.

Ví dụ

She keeps a coin box on her desk to save money.

Cô ấy giữ một hộp đựng tiền xu trên bàn để tiết kiệm tiền.

He doesn't believe in the effectiveness of a coin box.

Anh ấy không tin vào hiệu quả của một hộp đựng tiền xu.

Do you have a coin box at home for saving spare change?

Bạn có một hộp đựng tiền xu ở nhà để tiết kiệm tiền lẻ không?

03

Nơi thu thập hoặc tiết kiệm tiền, thường là trong hộp vật lý.

A place where money is collected or saved usually in a physical box.

Ví dụ

I found a coin box on the street.

Tôi đã tìm thấy một hộp tiền trên đường.

She never puts coins in the box.

Cô ấy không bao giờ đặt tiền vào hộp.

Is the coin box for charity donations?

Hộp tiền dùng để quyên góp từ thiện phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coin box cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coin box

Không có idiom phù hợp