Bản dịch của từ Coin box trong tiếng Việt
Coin box
Coin box (Idiom)
Được sử dụng một cách ẩn dụ để biểu thị bất kỳ phương pháp tiết kiệm hoặc tổng hợp tài nguyên nào.
Used metaphorically to denote any method of savings or pooling resources.
She used a coin box to save money for her community.
Cô ấy đã sử dụng hòm tiền để tiết kiệm tiền cho cộng đồng của mình.
Not everyone believes in the effectiveness of a coin box.
Không phải ai cũng tin vào hiệu quả của hòm tiền.
Do you think a coin box is a practical way to save?
Bạn có nghĩ rằng hòm tiền là cách tiết kiệm thực tế không?
She keeps a coin box on her desk to save money.
Cô ấy giữ một hộp đựng tiền xu trên bàn để tiết kiệm tiền.
He doesn't believe in the effectiveness of a coin box.
Anh ấy không tin vào hiệu quả của một hộp đựng tiền xu.
Do you have a coin box at home for saving spare change?
Bạn có một hộp đựng tiền xu ở nhà để tiết kiệm tiền lẻ không?
I found a coin box on the street.
Tôi đã tìm thấy một hộp tiền trên đường.
She never puts coins in the box.
Cô ấy không bao giờ đặt tiền vào hộp.
Is the coin box for charity donations?
Hộp tiền dùng để quyên góp từ thiện phải không?
Hộp tiền xu (coin box) là một thiết bị hoặc vật chứa được thiết kế để lưu trữ tiền xu. Hộp này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thu thập tiền từ các quỹ từ thiện, hoặc để thay đổi tiền xu khi sử dụng trong các máy bán hàng tự động. Trong tiếng Anh Mỹ, "coin box" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "coin bank" cũng thường xuất hiện với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "coin bank" có thể chỉ đến một hộp nhỏ hơn, thường dành cho trẻ em để tiết kiệm.
Thuật ngữ "coin box" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "coin" và "box". Từ "coin" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cuneus", nghĩa là tiền xu, phản ánh chức năng của vật chứa tiền. Từ "box" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "capsa", nghĩa là hộp. Kết hợp lại, "coin box" đề cập đến một hộp dùng để đựng tiền xu, thể hiện sự phát triển trong việc sưu tầm, bảo quản và giao dịch tài sản.
Thuật ngữ "coin box" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tiền tệ, giao dịch và các hoạt động tài chính. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các thiết bị thu tiền, ví dụ như máy bán hàng tự động hoặc quỹ quyên góp. Trong các tình huống hàng ngày, "coin box" cũng có thể đề cập đến các hộp tiền dùng để lưu trữ tiền xu trong gia đình hoặc các tổ chức từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp