Bản dịch của từ Cokes trong tiếng Việt

Cokes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cokes (Noun)

kˈoʊks
kˈoʊks
01

Một nhãn hiệu nước giải khát có ga.

A brand of carbonated soft drink

Ví dụ

Many people enjoy cokes at social gatherings like parties and picnics.

Nhiều người thích uống cokes trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc và dã ngoại.

Not everyone prefers cokes over healthier drink options like water or tea.

Không phải ai cũng thích cokes hơn các lựa chọn đồ uống lành mạnh như nước hoặc trà.

Do you think cokes are essential for a fun social event?

Bạn có nghĩ rằng cokes là cần thiết cho một sự kiện xã hội vui vẻ không?

Many people at the party enjoyed cokes with their pizza.

Nhiều người ở bữa tiệc đã thưởng thức cokes với pizza.

Not everyone prefers cokes over other soft drinks like Sprite.

Không phải ai cũng thích cokes hơn các loại nước ngọt khác như Sprite.

02

Thuật ngữ thông tục để chỉ nhiều loại nước giải khát, đặc biệt là cola.

Colloquial term for a variety of soft drinks especially cola

Ví dụ

At the party, we served cokes to all the guests.

Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ nước ngọt cho tất cả khách mời.

I don’t like cokes; I prefer water or juice.

Tôi không thích nước ngọt; tôi thích nước hoặc nước trái cây.

Do you want cokes with your pizza at the gathering?

Bạn có muốn nước ngọt với pizza của bạn tại buổi gặp mặt không?

At the party, we served cokes and snacks for everyone.

Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ nước ngọt và đồ ăn nhẹ cho mọi người.

I didn't drink cokes because I prefer water.

Tôi không uống nước ngọt vì tôi thích nước.

03

Một mảnh vật liệu cacbon mà từ đó có thể chưng cất ra khí.

A piece of carbonaceous material from which gas can be distilled

Ví dụ

Many factories use cokes to produce energy for their operations.

Nhiều nhà máy sử dụng than cốc để sản xuất năng lượng cho hoạt động.

The community does not support the use of cokes in production.

Cộng đồng không ủng hộ việc sử dụng than cốc trong sản xuất.

How do cokes help in reducing pollution in social industries?

Than cốc giúp giảm ô nhiễm trong các ngành công nghiệp xã hội như thế nào?

Cokes are essential for producing steel in many factories worldwide.

Than cốc là cần thiết để sản xuất thép trong nhiều nhà máy trên toàn thế giới.

Cokes do not come from renewable sources like wind or solar energy.

Than cốc không đến từ các nguồn tái tạo như năng lượng gió hay mặt trời.

Dạng danh từ của Cokes (Noun)

SingularPlural

Coke

Coke

Cokes (Verb)

01

Làm hoặc trở nên giống coca-cola hoặc một loại đồ uống tương tự.

To make or become like cocacola or a similar drink

Ví dụ

Many people cokes their beverages to enjoy a sweeter taste.

Nhiều người làm ngọt đồ uống của họ để thưởng thức vị ngọt hơn.

She does not cokes her drinks; she prefers them plain.

Cô ấy không làm ngọt đồ uống của mình; cô ấy thích chúng nguyên chất.

Do you cokes your soda with extra sugar or syrup?

Bạn có làm ngọt soda của mình với đường hoặc siro không?

Many people cokes their drinks with ice during summer parties.

Nhiều người thường cho đá vào đồ uống trong các bữa tiệc mùa hè.

She does not cokes her beverages; she prefers them plain.

Cô ấy không cho thêm gì vào đồ uống; cô ấy thích uống nguyên chất.

02

Uống coca-cola, đặc biệt là với lượng quá nhiều.

To drink cocacola especially in excessive amounts

Ví dụ

Many teenagers cokes during parties, enjoying the sweet taste together.

Nhiều thanh thiếu niên uống CocaCola trong các bữa tiệc, thưởng thức vị ngọt.

He doesn't cokes at social events; he prefers water instead.

Anh ấy không uống CocaCola tại các sự kiện xã hội; anh ấy thích nước hơn.

Do you think people cokes too much at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người uống CocaCola quá nhiều tại các buổi gặp mặt không?

Many teenagers cokes at parties to feel more energetic and social.

Nhiều thanh thiếu niên uống CocaCola tại các bữa tiệc để cảm thấy năng động hơn.