Bản dịch của từ Cokes trong tiếng Việt
Cokes
Noun [U/C] Verb
Cokes (Noun)
kˈoʊks
kˈoʊks
02
Thuật ngữ thông tục để chỉ nhiều loại nước giải khát, đặc biệt là cola.
Colloquial term for a variety of soft drinks especially cola
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Cokes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coke | Coke |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cokes cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cokes
Không có idiom phù hợp