Bản dịch của từ Coke trong tiếng Việt

Coke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coke(Noun)

kˈəʊk
ˈkoʊk
01

Một loại nước ngọt có ga thường được hương vị cola và chứa caffeine.

A carbonated soft drink often flavored with cola and caffeine

Ví dụ
02

Một thuật ngữ tiếng lóng dùng để chỉ cocaine

A slang term for cocaine

Ví dụ
03

Một thương hiệu nổi tiếng cho nước giải khát phổ biến do Công ty Coca-Cola sản xuất.

A brand name for a popular soft drink produced by The CocaCola Company

Ví dụ