Bản dịch của từ Collateral damage trong tiếng Việt
Collateral damage

Collateral damage (Noun)
Collateral damage often affects innocent civilians during military conflicts.
Thiệt hại ngoài ý muốn thường ảnh hưởng đến thường dân vô tội trong xung đột quân sự.
There is no collateral damage in this specific peacekeeping mission.
Không có thiệt hại ngoài ý muốn trong nhiệm vụ gìn giữ hòa bình này.
How can we minimize collateral damage in future military operations?
Làm thế nào để chúng ta giảm thiểu thiệt hại ngoài ý muốn trong các hoạt động quân sự tương lai?
Hậu quả tiêu cực có thể ảnh hưởng đến các bên hỗ trợ.
Negative consequences which may affect supportive parties.
The protests caused collateral damage to local businesses in downtown Chicago.
Các cuộc biểu tình gây thiệt hại phụ cho các doanh nghiệp địa phương ở Chicago.
The charity event did not cause any collateral damage to the community.
Sự kiện từ thiện không gây thiệt hại phụ nào cho cộng đồng.
What collateral damage did the new policy create for local families?
Chính sách mới đã tạo ra thiệt hại phụ nào cho các gia đình địa phương?
Sự tàn phá hoặc tổn hại gây ra cho những người không tham chiến trong một cuộc tấn công.
The destruction or harm caused to noncombatants during an attack.
The bombing caused significant collateral damage to nearby homes and schools.
Cuộc đánh bom gây thiệt hại lớn cho các ngôi nhà và trường học gần đó.
Many people believe collateral damage is unacceptable in modern warfare.
Nhiều người tin rằng thiệt hại phụ là không thể chấp nhận trong chiến tranh hiện đại.
Is collateral damage always a concern during military operations?
Thiệt hại phụ có phải luôn là mối quan tâm trong các hoạt động quân sự không?
"Collateral damage" được sử dụng để chỉ những thiệt hại không mong muốn xảy ra trong quá trình tấn công quân sự hoặc hoạt động chiến tranh, đặc biệt là tổn thất về người dân hoặc tài sản dân sự. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quân sự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm điệu khác biệt hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "collateral damage" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "collateralis" có nghĩa là "bên cạnh" và "damnum" có nghĩa là "thiệt hại". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ thiệt hại không mong muốn đối với dân thường hoặc cơ sở hạ tầng không tham gia vào xung đột trong các hoạt động quân sự. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực chính trị, xã hội, và kinh tế để chỉ những hậu quả phụ không mong muốn trong các quyết định hoặc hành động.
"Collateral damage" là cụm từ thường gặp trong bối cảnh xung đột, chiến tranh và quân sự, chủ yếu ám chỉ thiệt hại ngoài ý muốn đối với dân thường. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chủ đề chính trị và an ninh. Mặc dù không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức chiến tranh và luật pháp quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp