Bản dịch của từ Collateral damage trong tiếng Việt

Collateral damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collateral damage (Noun)

kəlˈætɚəl dˈæmədʒ
kəlˈætɚəl dˈæmədʒ
01

Thiệt hại ngoài ý muốn hoặc thương vong gây ra trong các hoạt động quân sự không phải là mục tiêu đã định.

Unintended damage or casualties inflicted during military operations that are not the intended target.

Ví dụ

Collateral damage often affects innocent civilians during military conflicts.

Thiệt hại ngoài ý muốn thường ảnh hưởng đến thường dân vô tội trong xung đột quân sự.

There is no collateral damage in this specific peacekeeping mission.

Không có thiệt hại ngoài ý muốn trong nhiệm vụ gìn giữ hòa bình này.

How can we minimize collateral damage in future military operations?

Làm thế nào để chúng ta giảm thiểu thiệt hại ngoài ý muốn trong các hoạt động quân sự tương lai?

02

Hậu quả tiêu cực có thể ảnh hưởng đến các bên hỗ trợ.

Negative consequences which may affect supportive parties.

Ví dụ

The protests caused collateral damage to local businesses in downtown Chicago.

Các cuộc biểu tình gây thiệt hại phụ cho các doanh nghiệp địa phương ở Chicago.

The charity event did not cause any collateral damage to the community.

Sự kiện từ thiện không gây thiệt hại phụ nào cho cộng đồng.

What collateral damage did the new policy create for local families?

Chính sách mới đã tạo ra thiệt hại phụ nào cho các gia đình địa phương?

03

Sự tàn phá hoặc tổn hại gây ra cho những người không tham chiến trong một cuộc tấn công.

The destruction or harm caused to noncombatants during an attack.

Ví dụ

The bombing caused significant collateral damage to nearby homes and schools.

Cuộc đánh bom gây thiệt hại lớn cho các ngôi nhà và trường học gần đó.

Many people believe collateral damage is unacceptable in modern warfare.

Nhiều người tin rằng thiệt hại phụ là không thể chấp nhận trong chiến tranh hiện đại.

Is collateral damage always a concern during military operations?

Thiệt hại phụ có phải luôn là mối quan tâm trong các hoạt động quân sự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collateral damage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collateral damage

Không có idiom phù hợp