Bản dịch của từ Collect data trong tiếng Việt

Collect data

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collect data (Verb)

kˈɑlɛkt dˈeɪtə
kˈɑlɛkt dˈeɪtə
01

Thu thập lại; tích lũy.

To gather together; to accumulate.

Ví dụ

Researchers collect data on social media use among teenagers in 2023.

Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên vào năm 2023.

They do not collect data from unreliable sources for their social studies.

Họ không thu thập dữ liệu từ các nguồn không đáng tin cậy cho các nghiên cứu xã hội.

Do you collect data about community events for your social project?

Bạn có thu thập dữ liệu về các sự kiện cộng đồng cho dự án xã hội của bạn không?

Researchers collect data on social behaviors every year in America.

Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về hành vi xã hội mỗi năm ở Mỹ.

They do not collect data from unreliable sources in their studies.

Họ không thu thập dữ liệu từ các nguồn không đáng tin cậy trong nghiên cứu.

02

Nhận và lưu trữ dữ liệu cho một mục đích cụ thể.

To receive and store data for a specific purpose.

Ví dụ

Researchers collect data on social behaviors during the study in 2023.

Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về hành vi xã hội trong năm 2023.

They do not collect data from unreliable social media sources for accuracy.

Họ không thu thập dữ liệu từ các nguồn mạng xã hội không đáng tin cậy.

Do you collect data on community engagement in your social projects?

Bạn có thu thập dữ liệu về sự tham gia của cộng đồng trong các dự án xã hội không?

Researchers collect data on social behavior from 500 participants in 2023.

Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về hành vi xã hội từ 500 người tham gia vào năm 2023.

They do not collect data from unreliable sources for their study.

Họ không thu thập dữ liệu từ các nguồn không đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình.

03

Tập hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

To bring together information from various sources.

Ví dụ

Researchers collect data from social media for their studies.

Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ mạng xã hội cho các nghiên cứu của họ.

They do not collect data without proper consent from users.

Họ không thu thập dữ liệu mà không có sự đồng ý hợp lệ từ người dùng.

Do you collect data on community engagement during your projects?

Bạn có thu thập dữ liệu về sự tham gia của cộng đồng trong các dự án của bạn không?

Researchers collect data from 500 participants in the social study.

Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ 500 người tham gia nghiên cứu xã hội.

They do not collect data from unreliable sources for their report.

Họ không thu thập dữ liệu từ các nguồn không đáng tin cậy cho báo cáo của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collect data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertisers often personal from consumers without their knowledge or consent, then use this information to tailor their advertisements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Collect data

Không có idiom phù hợp