Bản dịch của từ Collect from trong tiếng Việt
Collect from

Collect from (Phrase)
Thu thập hoặc tích lũy từ nhiều nguồn khác nhau.
To gather or accumulate from various sources.
Students should collect information from reliable sources for their essays.
Học sinh nên thu thập thông tin từ các nguồn đáng tin cậy cho bài luận của họ.
It's not advisable to collect data from unverified websites for research.
Không khuyến khích thu thập dữ liệu từ các trang web chưa được xác minh cho nghiên cứu.
Have you collected enough examples from different studies to support your argument?
Bạn đã thu thập đủ ví dụ từ các nghiên cứu khác nhau để ủng hộ lập luận của mình chưa?
It's important to collect from multiple sources for accurate data.
Việc thu thập từ nhiều nguồn là quan trọng để có dữ liệu chính xác.
She doesn't collect from unreliable websites to avoid misinformation.
Cô ấy không thu thập từ các trang web không đáng tin cậy để tránh thông tin sai lệch.
Do you collect from surveys and interviews for your research project?
Bạn có thu thập từ các cuộc khảo sát và phỏng vấn cho dự án nghiên cứu của mình không?
Did you collect feedback from all the participants in the survey?
Bạn đã thu thập phản hồi từ tất cả các người tham gia khảo sát chưa?
She always collects valuable information from various online sources for research.
Cô ấy luôn thu thập thông tin quý giá từ nhiều nguồn trực tuyến cho nghiên cứu.
It's important to not collect data from unreliable websites for academic writing.
Quan trọng là không nên thu thập dữ liệu từ các trang web không đáng tin cậy cho viết văn học.
Cụm từ "collect from" thường được sử dụng để chỉ hành động thu thập hoặc nhận một cái gì đó từ một địa điểm hoặc cá nhân cụ thể. Trong tiếng Anh, "collect from" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại, dịch vụ hoặc giao nhận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm khi người nói nhấn mạnh các âm tiết khác nhau. Không có sự khác biệt rõ ràng trong văn viết giữa hai biến thể này.
Từ "collect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collectus", là quá khứ phân từ của động từ "colligere", có nghĩa là "thu thập". "Colligere" kết hợp các tiền tố "com-" (together) và "legere" (to gather). Nguyên nghĩa của từ này là sự tập hợp hoặc thu thập các phần riêng lẻ thành một toàn thể duy nhất. Theo thời gian, từ "collect" đã phát triển để chỉ hành động thu thập thông tin, vật phẩm hay ý kiến từ nhiều nguồn khác nhau, phản ánh tính chất hợp nhất trong nghĩa gốc.
Cụm từ "collect from" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể liên quan đến việc thu thập thông tin hoặc tài liệu, trong khi trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc khảo sát. Ngoài kỳ thi IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống hành chính, kinh doanh và dịch vụ khách hàng, thường đề cập đến việc tiếp nhận hoặc thu thập dữ liệu, sản phẩm hoặc khoản thanh toán từ một nguồn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



