Bản dịch của từ College world trong tiếng Việt
College world
Noun [U/C]

College world (Noun)
kˈɑlɨdʒ wɝˈld
kˈɑlɨdʒ wɝˈld
01
Một cơ sở giáo dục đại học cung cấp bằng đại học và thường là bằng sau đại học.
An institution of higher education offering undergraduate and often graduate degrees
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một lớp học hoặc cơ sở giáo dục trung học hoặc cao hơn.
A classroom or educational institution of secondary schools or higher
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các thành viên của một nghề hoặc nhóm.
The members of a profession or group
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with College world
Không có idiom phù hợp