Bản dịch của từ Colposcopist trong tiếng Việt

Colposcopist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colposcopist (Noun)

koʊlpˈɑpsəkəsts
koʊlpˈɑpsəkəsts
01

Một chuyên gia y tế thực hiện colposcopy, một cuộc kiểm tra cổ tử cung và âm đạo bằng cách sử dụng máy colposcope.

A medical professional who performs colposcopy, an examination of the cervix and vagina using a colposcope.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chuyên gia trong các thủ tục phụ khoa liên quan đến âm đạo và cổ tử cung.

A specialist in gynecological procedures related to the vagina and cervix.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyên gia được đào tạo để phát hiện bất thường trong mô cổ tử cung.

An expert trained to detect abnormalities in cervical tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colposcopist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colposcopist

Không có idiom phù hợp