Bản dịch của từ Gynecological trong tiếng Việt

Gynecological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gynecological (Adjective)

gaɪnəkəlˈɑdʒɪkl
gaɪnəkəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến ngành y học liên quan đến các bệnh và chức năng dành riêng cho phụ nữ và trẻ em gái, đặc biệt là những bệnh ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản.

Relating to the branch of medicine that deals with diseases and functions specific to women and girls especially those affecting the reproductive system.

Ví dụ

Gynecological issues are common among women in their 30s.

Vấn đề phụ khoa phổ biến ở phụ nữ 30 tuổi.

Ignoring gynecological symptoms can lead to serious health problems.

Bỏ qua triệu chứng phụ khoa có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Have you ever had a gynecological check-up?

Bạn đã từng kiểm tra phụ khoa chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gynecological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gynecological

Không có idiom phù hợp