Bản dịch của từ Gynecological trong tiếng Việt
Gynecological

Gynecological (Adjective)
Liên quan đến ngành y học liên quan đến các bệnh và chức năng dành riêng cho phụ nữ và trẻ em gái, đặc biệt là những bệnh ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản.
Relating to the branch of medicine that deals with diseases and functions specific to women and girls especially those affecting the reproductive system.
Gynecological issues are common among women in their 30s.
Vấn đề phụ khoa phổ biến ở phụ nữ 30 tuổi.
Ignoring gynecological symptoms can lead to serious health problems.
Bỏ qua triệu chứng phụ khoa có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Have you ever had a gynecological check-up?
Bạn đã từng kiểm tra phụ khoa chưa?
Họ từ
Từ "gynecological" (sản phụ khoa) chỉ đến lĩnh vực y học tập trung vào sức khỏe phụ nữ, đặc biệt là hệ sinh dục và các bệnh lý liên quan. Từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, khi "gynecological" thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa và giáo dục sức khỏe, thể hiện sự quan tâm đối với các vấn đề sức khỏe của phụ nữ.
Từ "gynecological" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, đặc biệt là từ "gynaikos" có nghĩa là "phụ nữ" và "logos" nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "lý thuyết". Nó được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ lĩnh vực nghiên cứu và điều trị các bệnh liên quan đến sức khỏe phụ nữ, đặc biệt là trong các vấn đề sinh sản và sinh lý. Đến nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, phản ánh sự phát triển trong y học và khoa học về sức khỏe phụ nữ.
Từ "gynecological" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và y tế, đặc biệt là trong bài nghe và đọc. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề chăm sóc sức khỏe phụ nữ, các nghiên cứu khoa học về bệnh lý phụ khoa, hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên môn giữa các bác sĩ và bệnh nhân. Do đó, từ này có tính chất chuyên ngành rõ ràng hơn là phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.