Bản dịch của từ Colposcopy trong tiếng Việt
Colposcopy
Noun [U/C]

Colposcopy(Noun)
kɑlpˈɑskəpi
kɑlpˈɑskəpi
Ví dụ
02
Một cuộc kiểm tra đường sinh dục bằng cách sử dụng một chiếc kính soi cổ tử cung.
An examination of the genital tract with a colposcope.
Ví dụ
03
Một quy trình để lấy mẫu sinh thiết từ các vùng nghi ngờ được phát hiện trong quá trình kiểm tra.
A procedure to obtain a biopsy of suspicious areas found during the examination.
Ví dụ
