Bản dịch của từ Colposcopy trong tiếng Việt

Colposcopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colposcopy(Noun)

kɑlpˈɑskəpi
kɑlpˈɑskəpi
01

Một quy trình chẩn đoán y tế được sử dụng để kiểm tra cổ tử cung, âm đạo và âm hộ để phát hiện dấu hiệu của bệnh.

A medical diagnostic procedure used to examine the cervix, vagina, and vulva for signs of disease.

Ví dụ
02

Một cuộc kiểm tra đường sinh dục bằng cách sử dụng một chiếc kính soi cổ tử cung.

An examination of the genital tract with a colposcope.

Ví dụ
03

Một quy trình để lấy mẫu sinh thiết từ các vùng nghi ngờ được phát hiện trong quá trình kiểm tra.

A procedure to obtain a biopsy of suspicious areas found during the examination.

Ví dụ