Bản dịch của từ Colposcopy trong tiếng Việt

Colposcopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colposcopy (Noun)

kɑlpˈɑskəpi
kɑlpˈɑskəpi
01

Một quy trình chẩn đoán y tế được sử dụng để kiểm tra cổ tử cung, âm đạo và âm hộ để phát hiện dấu hiệu của bệnh.

A medical diagnostic procedure used to examine the cervix, vagina, and vulva for signs of disease.

Ví dụ

Colposcopy is essential for women's health and early disease detection.

Colposcopy rất quan trọng cho sức khỏe phụ nữ và phát hiện bệnh sớm.

Many women do not understand the importance of colposcopy for prevention.

Nhiều phụ nữ không hiểu tầm quan trọng của colposcopy trong phòng ngừa.

Is colposcopy a common procedure among women in urban areas?

Colposcopy có phải là một thủ tục phổ biến ở phụ nữ thành phố không?

02

Một cuộc kiểm tra đường sinh dục bằng cách sử dụng một chiếc kính soi cổ tử cung.

An examination of the genital tract with a colposcope.

Ví dụ

The doctor performed a colposcopy on Jane last week for her health.

Bác sĩ đã thực hiện một cuộc nội soi cổ tử cung cho Jane tuần trước.

Many women do not understand the importance of a colposcopy.

Nhiều phụ nữ không hiểu tầm quan trọng của một cuộc nội soi cổ tử cung.

Is a colposcopy necessary for all women after age 30?

Có cần thiết phải làm nội soi cổ tử cung cho tất cả phụ nữ sau 30 tuổi không?

03

Một quy trình để lấy mẫu sinh thiết từ các vùng nghi ngờ được phát hiện trong quá trình kiểm tra.

A procedure to obtain a biopsy of suspicious areas found during the examination.

Ví dụ

Colposcopy is essential for diagnosing cervical cancer in women today.

Colposcopy là cần thiết để chẩn đoán ung thư cổ tử cung ở phụ nữ hôm nay.

Many women do not understand the importance of colposcopy for health.

Nhiều phụ nữ không hiểu tầm quan trọng của colposcopy đối với sức khỏe.

Is colposcopy a painful procedure for women during their examination?

Colposcopy có phải là một thủ tục đau đớn cho phụ nữ trong khi kiểm tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colposcopy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colposcopy

Không có idiom phù hợp