Bản dịch của từ Colt trong tiếng Việt
Colt

Colt (Noun)
The colt was displayed in the museum's firearms exhibit.
Con ngựa con được trưng bày trong cuộc triển lãm vũ khí của bảo tàng.
The sheriff's colt was engraved with intricate designs.
Con ngựa con của cảnh sát trưởng được chạm khắc với những thiết kế phức tạp.
The outlaw stole a colt from the rancher's collection.
Kẻ ngoài vòng pháp luật đã đánh cắp một con ngựa con từ bộ sưu tập của chủ trang trại.
The colt galloped freely in the field.
Con ngựa con phi nước đại tự do trên cánh đồng.
The farmer bought a colt at the auction.
Người nông dân đã mua một con ngựa con tại cuộc đấu giá.
The colt was trained for the upcoming race.
Con ngựa con đã được huấn luyện cho cuộc đua sắp tới.
Dạng danh từ của Colt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colt | Colts |
Họ từ
Từ "colt" (tiếng Anh) được dùng để chỉ một con ngựa con, thường là một con ngựa đực chưa trưởng thành, dưới bốn tuổi. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "colt" có thể gợi ý về sự trẻ trung, sức sống và tiềm năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao như một từ chỉ một người chơi trẻ tuổi. Dẫu vậy, sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và ngữ cảnh cụ thể chứ không ở hình thức viết hay phát âm.
Từ "colt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "culta", có nghĩa là "ngựa con". Nguyên mẫu tiếng Latin "culter" cũng có nghĩa tương tự, chỉ một con vật chưa trưởng thành. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ con ngựa đực non, thường được nuôi để phục vụ cho việc cưỡi hoặc làm giống. Ngày nay, "colt" vẫn mang nghĩa chỉ con ngựa non, củng cố ý nghĩa ban đầu của nó trong ngữ cảnh chăn nuôi và thể thao.
Từ "colt" (con ngựa non) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc trong bài thi viết, nghe, nói, đọc, do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến động vật và nông nghiệp. Tuy nhiên, "colt" có thể được sử dụng trong các bài luận về động vật học, đua ngựa, hoặc văn hóa nông thôn, nơi mà sự nuôi dưỡng và chăm sóc động vật được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp