Bản dịch của từ Colt trong tiếng Việt

Colt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colt (Noun)

kˈoʊlt
kˈoʊlt
01

Một loại súng lục ổ quay.

A type of revolver.

Ví dụ

The colt was displayed in the museum's firearms exhibit.

Con ngựa con được trưng bày trong cuộc triển lãm vũ khí của bảo tàng.

The sheriff's colt was engraved with intricate designs.

Con ngựa con của cảnh sát trưởng được chạm khắc với những thiết kế phức tạp.

The outlaw stole a colt from the rancher's collection.

Kẻ ngoài vòng pháp luật đã đánh cắp một con ngựa con từ bộ sưu tập của chủ trang trại.

02

Một con ngựa đực non chưa được thiến, đặc biệt là một con dưới bốn tuổi.

A young uncastrated male horse, in particular one less than four years old.

Ví dụ

The colt galloped freely in the field.

Con ngựa con phi nước đại tự do trên cánh đồng.

The farmer bought a colt at the auction.

Người nông dân đã mua một con ngựa con tại cuộc đấu giá.

The colt was trained for the upcoming race.

Con ngựa con đã được huấn luyện cho cuộc đua sắp tới.

Dạng danh từ của Colt (Noun)

SingularPlural

Colt

Colts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colt

Không có idiom phù hợp