Bản dịch của từ Combatants trong tiếng Việt
Combatants

Combatants (Noun)
Many combatants joined the protest for social justice in 2023.
Nhiều người tham gia biểu tình vì công bằng xã hội vào năm 2023.
Not all combatants support the same social causes or movements.
Không phải tất cả những người tham gia đều ủng hộ các nguyên nhân xã hội giống nhau.
Do combatants influence social change in their communities effectively?
Liệu những người tham gia có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
The combatants in the debate were passionate about social justice issues.
Các chiến binh trong cuộc tranh luận rất đam mê các vấn đề công bằng xã hội.
Not all combatants support the same social causes during protests.
Không phải tất cả các chiến binh đều ủng hộ các nguyên nhân xã hội giống nhau trong các cuộc biểu tình.
Are the combatants aware of the social impact of their actions?
Các chiến binh có nhận thức về tác động xã hội của hành động của họ không?
The combatants in the debate were passionate about their viewpoints.
Các đối thủ trong cuộc tranh luận rất đam mê quan điểm của họ.
Many combatants do not understand the importance of civil discourse.
Nhiều đối thủ không hiểu tầm quan trọng của đối thoại dân sự.
Are the combatants ready to discuss social issues effectively?
Các đối thủ đã sẵn sàng thảo luận về các vấn đề xã hội chưa?
Dạng danh từ của Combatants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Combatant | Combatants |
Combatants (Noun Countable)
The combatants in the debate were well-prepared and knowledgeable.
Những người tham gia tranh luận đã chuẩn bị kỹ lưỡng và am hiểu.
Not all combatants agree on the social issues being discussed.
Không phải tất cả những người tham gia đều đồng ý về các vấn đề xã hội.
How many combatants participated in the recent social justice rally?
Có bao nhiêu người tham gia trong cuộc biểu tình vì công bằng xã hội gần đây?
Họ từ
"Combatants" là danh từ chỉ những người tham gia vào một cuộc xung đột, chiến tranh hoặc trận đánh, thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự. Từ này không phân biệt giới tính và có thể ám chỉ cả lực lượng vũ trang chính quy và phi chính quy. Trong tiếng Anh Brit (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



