Bản dịch của từ Combatants trong tiếng Việt

Combatants

Noun [U/C] Noun [C]

Combatants (Noun)

kəmbˈætnts
kəmbˈætnts
01

Một người hoặc một nhóm tham gia chiến đấu.

A person or group that engages in combat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến binh trong một cuộc chiến tranh.

A fighter in a war.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đối thủ hoặc đối thủ trong một cuộc xung đột.

An adversary or opponent in a conflict.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Combatants (Noun)

SingularPlural

Combatant

Combatants

Combatants (Noun Countable)

kəmbˈætnts
kəmbˈætnts
01

Người tham gia vào một trận chiến hoặc xung đột.

One who participates in a battle or conflict.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Combatants cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should replace prison sentences in crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] I totally agree with this viewpoint because governments can effectively childhood obesity through comprehensive policies and initiatives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] However, we should not single out governments as the only ones responsible for the childhood obesity crisis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Ultimately, the financial resources generated from higher prices can be reinvested into obesity and creating a healthier society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Combatants

Không có idiom phù hợp