Bản dịch của từ Combinatorics trong tiếng Việt

Combinatorics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combinatorics (Noun)

kəmbˌɪnətˈɛɹɨks
kəmbˌɪnətˈɛɹɨks
01

Nhánh toán học xử lý sự kết hợp của các đối tượng thuộc một tập hữu hạn tuân theo các ràng buộc nhất định, chẳng hạn như các ràng buộc của lý thuyết đồ thị.

The branch of mathematics dealing with combinations of objects belonging to a finite set in accordance with certain constraints such as those of graph theory.

Ví dụ

Combinatorics helps analyze social networks like Facebook and Twitter interactions.

Combinatorics giúp phân tích các mạng xã hội như Facebook và Twitter.

Many people do not study combinatorics for social science applications.

Nhiều người không học combinatorics cho các ứng dụng khoa học xã hội.

Does combinatorics improve understanding of social relationships in communities?

Combinatorics có cải thiện hiểu biết về các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combinatorics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combinatorics

Không có idiom phù hợp