Bản dịch của từ Combinatorics trong tiếng Việt
Combinatorics

Combinatorics (Noun)
Nhánh toán học xử lý sự kết hợp của các đối tượng thuộc một tập hữu hạn tuân theo các ràng buộc nhất định, chẳng hạn như các ràng buộc của lý thuyết đồ thị.
The branch of mathematics dealing with combinations of objects belonging to a finite set in accordance with certain constraints such as those of graph theory.
Combinatorics helps analyze social networks like Facebook and Twitter interactions.
Combinatorics giúp phân tích các mạng xã hội như Facebook và Twitter.
Many people do not study combinatorics for social science applications.
Nhiều người không học combinatorics cho các ứng dụng khoa học xã hội.
Does combinatorics improve understanding of social relationships in communities?
Combinatorics có cải thiện hiểu biết về các mối quan hệ xã hội không?
Tổ hợp học (combinatorics) là một lĩnh vực của toán học nghiên cứu về cách sắp xếp, phân phối và chọn lọc các đối tượng khác nhau trong một tập hợp. Tổ hợp học đóng vai trò quan trọng trong nhiều khoa học khác nhau, bao gồm khoa học máy tính, lý thuyết xác suất và lý thuyết đồ thị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về mặt viết lẫn nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "combinatorics" xuất phát từ tiếng Latin "combinare", có nghĩa là "kết hợp". Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 và dùng để chỉ nhánh toán học nghiên cứu về cách sắp xếp, kết hợp và phân phối các thành phần trong một tập hợp. Sự phát triển của combinatorics gắn liền với các ứng dụng trong lý thuyết đồ thị, xác suất và lý thuyết thông tin, phản ánh tầm quan trọng của nó trong toán học hiện đại.
Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ "combinatorics" có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Listening và Writing, liên quan đến các chủ đề toán học và thống kê. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong toán học để chỉ nghiên cứu về cách kết hợp và sắp xếp các đối tượng. Nó cũng xuất hiện ở các lĩnh vực như khoa học máy tính và lý thuyết xác suất.