Bản dịch của từ Come again trong tiếng Việt

Come again

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come again (Verb)

kəm əgˈɛn
kəm əgˈɛn
01

Quay trở lại một địa điểm hoặc hoạt động.

To return to a place or activity.

Ví dụ

I will come again to the coffee shop next week.

Tôi sẽ quay lại quán cà phê tuần tới.

She doesn't want to come again to the party tonight.

Cô ấy không muốn quay lại bữa tiệc tối nay.

Will they come again to the meeting tomorrow morning?

Họ có quay lại cuộc họp vào sáng mai không?

Come again (Idiom)

01

Yêu cầu lặp lại điều gì đó chưa được nghe hoặc hiểu rõ ràng.

A request to repeat something that was not heard or understood clearly.

Ví dụ

Come again, I didn't catch your name.

Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên của bạn.

I hope you can come again next time.

Tôi hy vọng bạn có thể đến lần sau.

Did you say the meeting is at 2 pm? Come again?

Bạn có nói cuộc họp là lúc 2 giờ chiều không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come again/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come again

Không có idiom phù hợp