Bản dịch của từ Come near trong tiếng Việt

Come near

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come near (Verb)

kəm niɹ
kəm niɹ
01

Tiếp cận hoặc tiến lại gần ai đó hoặc vật gì đó ở khoảng cách xa.

To approach or move closer to someone or something in distance.

Ví dụ

Friends come near to support each other during difficult times.

Bạn bè đến gần để hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.

People do not come near if they feel unsafe at events.

Mọi người không đến gần nếu họ cảm thấy không an toàn tại sự kiện.

Why do strangers come near at social gatherings?

Tại sao người lạ lại đến gần trong các buổi gặp mặt xã hội?

Come near (Phrase)

kəm niɹ
kəm niɹ
01

Tương tự hoặc gần giống với một cái gì đó.

To be similar or almost identical to something.

Ví dụ

Her ideas come near to my own thoughts on social issues.

Ý tưởng của cô ấy gần giống với suy nghĩ của tôi về các vấn đề xã hội.

Those opinions do not come near to my understanding of society.

Những ý kiến đó không gần giống với sự hiểu biết của tôi về xã hội.

Do your views come near to the majority's perspective on social change?

Quan điểm của bạn có gần giống với quan điểm của số đông về thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come near/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come near

Không có idiom phù hợp