Bản dịch của từ Come near trong tiếng Việt
Come near

Come near (Verb)
Friends come near to support each other during difficult times.
Bạn bè đến gần để hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.
People do not come near if they feel unsafe at events.
Mọi người không đến gần nếu họ cảm thấy không an toàn tại sự kiện.
Why do strangers come near at social gatherings?
Tại sao người lạ lại đến gần trong các buổi gặp mặt xã hội?
Come near (Phrase)
Her ideas come near to my own thoughts on social issues.
Ý tưởng của cô ấy gần giống với suy nghĩ của tôi về các vấn đề xã hội.
Those opinions do not come near to my understanding of society.
Những ý kiến đó không gần giống với sự hiểu biết của tôi về xã hội.
Do your views come near to the majority's perspective on social change?
Quan điểm của bạn có gần giống với quan điểm của số đông về thay đổi xã hội không?
Cụm từ "come near" có nghĩa là tiếp cận hoặc đến gần một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong tiếng Anh, cả hình thức viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "come near" cũng có thể ám chỉ đến việc đạt được một mức độ gần giống như một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự di chuyển về không gian hoặc cảm xúc.
Cụm từ "come near" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "come" có nguồn gốc từ động từ "cuman" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "đến" hay "tới". "Near" xuất phát từ từ nguyên tiếng Anh "neah", có nghĩa là "gần". Tổng hợp lại, "come near" mang ý nghĩa tiếp cận hoặc đến gần một đối tượng nào đó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này duy trì tính chất không gian, bổ sung cho khái niệm về sự gần gũi, trong cả nghĩa vật lý và ẩn dụ.
Cụm từ "come near" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, thể hiện sự gần gũi, sự tiếp cận hoặc một trạng thái sắp xảy ra. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả sự tiến gần về mặt vật lý hoặc tình cảm. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến việc tiếp cận một vấn đề hoặc một tình huống, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xã hội hoặc cảm xúc trong các bài luận và hội thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp