Bản dịch của từ Comforting prospect trong tiếng Việt
Comforting prospect
Comforting prospect (Idiom)
Having supportive friends is a comforting prospect before the exam.
Có bạn bè hỗ trợ là một triển vọng an ủi trước kỳ thi.
Not receiving any messages from classmates is a comforting prospect.
Không nhận được tin nhắn nào từ bạn cùng lớp là một triển vọng an ủi.
Is having a study group a comforting prospect for you?
Việc có một nhóm học tập có phải là một triển vọng an ủi đối với bạn không?
Sự mong đợi về một kết quả tích cực.
The anticipation of a positive outcome.
Thinking about a comforting prospect can reduce anxiety before the exam.
Suy nghĩ về một triển vọng an ủi có thể giảm lo lắng trước kỳ thi.
Not having a comforting prospect in mind may lead to stress.
Không có một triển vọng an ủi trong tâm trí có thể dẫn đến căng thẳng.
Is having a comforting prospect important for IELTS candidates?
Việc có một triển vọng an ủi quan trọng với các thí sinh IELTS không?
Một kỳ vọng đầy hy vọng hoặc thuận lợi.
A hopeful or favorable expectation.
The comforting prospect of reuniting with loved ones motivates many immigrants.
Triển vọng an ủi của việc tái hợp với người thân giúp động viên nhiều người nhập cư.
There is no comforting prospect of finding a job in the current economy.
Không có triển vọng an ủi nào về việc tìm việc làm trong nền kinh tế hiện tại.
Is the comforting prospect of making new friends important for you?
Triển vọng an ủi về việc kết bạn mới có quan trọng với bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Comforting prospect cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp