Bản dịch của từ Comforting prospect trong tiếng Việt
Comforting prospect
Comforting prospect (Idiom)
Having supportive friends is a comforting prospect before the exam.
Có bạn bè hỗ trợ là một triển vọng an ủi trước kỳ thi.
Not receiving any messages from classmates is a comforting prospect.
Không nhận được tin nhắn nào từ bạn cùng lớp là một triển vọng an ủi.
Is having a study group a comforting prospect for you?
Việc có một nhóm học tập có phải là một triển vọng an ủi đối với bạn không?
Sự mong đợi về một kết quả tích cực.
The anticipation of a positive outcome.
Thinking about a comforting prospect can reduce anxiety before the exam.
Suy nghĩ về một triển vọng an ủi có thể giảm lo lắng trước kỳ thi.
Not having a comforting prospect in mind may lead to stress.
Không có một triển vọng an ủi trong tâm trí có thể dẫn đến căng thẳng.
Is having a comforting prospect important for IELTS candidates?
Việc có một triển vọng an ủi quan trọng với các thí sinh IELTS không?
Một kỳ vọng đầy hy vọng hoặc thuận lợi.
A hopeful or favorable expectation.
The comforting prospect of reuniting with loved ones motivates many immigrants.
Triển vọng an ủi của việc tái hợp với người thân giúp động viên nhiều người nhập cư.
There is no comforting prospect of finding a job in the current economy.
Không có triển vọng an ủi nào về việc tìm việc làm trong nền kinh tế hiện tại.
Is the comforting prospect of making new friends important for you?
Triển vọng an ủi về việc kết bạn mới có quan trọng với bạn không?
Cụm từ "comforting prospect" được sử dụng để chỉ một viễn cảnh hoặc triển vọng mang lại sự an ủi và hy vọng cho một cá nhân hoặc nhóm. Trong bối cảnh tâm lý học và tâm trạng, nó ám chỉ đến cảm giác lạc quan hay sự thỏa mãn khi nhìn thấy những khả năng tích cực trong tương lai. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, cùng nghĩa và cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp chính thức và không chính thức.
Từ "comfort" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comfortare", nghĩa là "tiếp sức" hoặc "an ủi", được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "fortare" (làm mạnh mẽ). Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển hóa từ nghĩa tham gia hỗ trợ sang ý nghĩa an ủi và tạo cảm giác dễ chịu. "Prospect" đến từ tiếng Latin "prospectus", có nghĩa là "nhìn về phía trước". Hai từ này kết hợp để chỉ một viễn cảnh có thể mang lại sự an ủi và hy vọng trong tương lai.
Thuật ngữ "comforting prospect" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và giao tiếp thông thường, nhưng tần suất của nó trong bốn thành phần của IELTS lại không cao. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về triển vọng tích cực trong tương lai, ví dụ như trong các bài viết về tâm lý học hoặc phát triển bản thân. Trong phần Nghe và Nói, nó thường được nhắc đến trong các chủ đề về sự lạc quan hoặc an ủi trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp