Bản dịch của từ Coming down trong tiếng Việt

Coming down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coming down (Verb)

kˈʌmɨŋ dˈaʊn
kˈʌmɨŋ dˈaʊn
01

Giảm dần từ mức độ cao hơn xuống mức độ, độ dốc hoặc mức độ thấp hơn.

Descending from a higher to a lower level slope or degree.

Ví dụ

The social status is coming down for many families in 2023.

Địa vị xã hội đang giảm sút đối với nhiều gia đình vào năm 2023.

The income levels are not coming down as expected this year.

Mức thu nhập không giảm như mong đợi trong năm nay.

Is the poverty rate coming down in urban areas like New York?

Tỷ lệ nghèo đói có đang giảm ở các khu vực đô thị như New York không?

Coming down (Phrase)

kˈʌmɨŋ dˈaʊn
kˈʌmɨŋ dˈaʊn
01

Đến gần hoặc đến gần.

Approaching or drawing near.

Ví dụ

The new policy is coming down from the government next month.

Chính sách mới sẽ được ban hành từ chính phủ vào tháng tới.

The changes are not coming down quickly enough for the community.

Những thay đổi không đến đủ nhanh cho cộng đồng.

Is the new regulation coming down this year for social services?

Liệu quy định mới có được ban hành trong năm nay cho dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coming down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Yet for some people, it can just to not understanding how to relax or feeling bad for taking time for themselves [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Coming down

Không có idiom phù hợp