Bản dịch của từ Coming down trong tiếng Việt
Coming down

Coming down (Verb)
The social status is coming down for many families in 2023.
Địa vị xã hội đang giảm sút đối với nhiều gia đình vào năm 2023.
The income levels are not coming down as expected this year.
Mức thu nhập không giảm như mong đợi trong năm nay.
Is the poverty rate coming down in urban areas like New York?
Tỷ lệ nghèo đói có đang giảm ở các khu vực đô thị như New York không?
Coming down (Phrase)
Đến gần hoặc đến gần.
Approaching or drawing near.
The new policy is coming down from the government next month.
Chính sách mới sẽ được ban hành từ chính phủ vào tháng tới.
The changes are not coming down quickly enough for the community.
Những thay đổi không đến đủ nhanh cho cộng đồng.
Is the new regulation coming down this year for social services?
Liệu quy định mới có được ban hành trong năm nay cho dịch vụ xã hội không?
Cụm từ "coming down" trong tiếng Anh thường chỉ hành động di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn, có thể là về mặt vật lý, cảm xúc hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết của cụm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ở Mỹ, "coming down" thường được dùng để chỉ việc giảm bớt cảm xúc hoặc tình hình căng thẳng, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng để diễn đạt sự hạ thấp về giá cả hoặc địa vị.
Cụm từ "coming down" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh với thành phần "come" (đến) và "down" (xuống). Từ "come" xuất phát từ tiếng Latinh "venire", mang nghĩa di chuyển đến nơi nào đó, trong khi "down" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūne", có nghĩa là phía dưới. Cụm từ này thể hiện quá trình di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp, đồng thời phản ánh sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý.
Cụm từ "coming down" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói khi liên quan đến mô tả sự chuyển động, giảm giá, hoặc trạng thái cảm xúc. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự giảm sút về thể lực hoặc tâm trạng, hoặc khi đề cập đến thời tiết (mưa). Việc sử dụng phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt thông tin và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
