Bản dịch của từ Coming-out trong tiếng Việt
Coming-out

Coming-out (Noun)
Hành động công khai thừa nhận hoặc tuyên bố đồng tính luyến ái hoặc lưỡng tính của một người.
The act of publicly acknowledging or declaring ones homosexuality or bisexuality.
His coming-out was celebrated by friends at the party last week.
Việc công khai của anh ấy đã được bạn bè ăn mừng tại bữa tiệc tuần trước.
Her coming-out did not change how her family treated her.
Việc công khai của cô ấy không thay đổi cách gia đình đối xử với cô.
Is coming-out still a big deal in today's society?
Việc công khai vẫn là một vấn đề lớn trong xã hội hôm nay không?
Coming-out (Adjective)
Liên quan đến sự thừa nhận hoặc tuyên bố của một người về đồng tính luyến ái hoặc lưỡng tính của họ.
Relating to a persons acknowledgment or declaration of their homosexuality or bisexuality.
Jake's coming-out story inspired many people in the LGBTQ+ community.
Câu chuyện công khai của Jake đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng LGBTQ+.
Not everyone has a positive coming-out experience in society today.
Không phải ai cũng có trải nghiệm công khai tích cực trong xã hội ngày nay.
Is coming-out important for acceptance in modern social circles?
Việc công khai có quan trọng cho sự chấp nhận trong các mối quan hệ xã hội hiện đại không?
"Coming-out" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ quá trình cá nhân công khai về xu hướng tình dục hoặc danh tính giới tính thật sự của mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cộng đồng LGBTQ+ để mô tả việc cá nhân xác định và chấp nhận bản thân, cũng như thông báo cho người khác về điều đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "coming-out" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng công nhận nhưng ít phổ biến hơn. Các biến thể của thuật ngữ này bao gồm "coming out", và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể.
Từ "coming-out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bắt nguồn từ "to come out" với nghĩa là chuyển ra khỏi một tình trạng hoặc hoàn cảnh kín đáo. Cụm từ này có mối liên hệ đặc biệt với cộng đồng LGBTQ+, được sử dụng để miêu tả quá trình tự công khai về xu hướng tình dục hoặc bản sắc giới. Những năm 1970, thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn, phản ánh sự gia tăng nhận thức và chấp nhận sự đa dạng trong bản sắc cá nhân và xã hội.
Từ "coming-out" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về xu hướng xã hội, quyền lợi LGBTQ+, hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện tích cực liên quan đến sự chấp nhận bản thân và quyền tự do cá nhân trong các tình huống xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

