Bản dịch của từ Commercialised trong tiếng Việt
Commercialised

Commercialised (Verb)
Many social services have been commercialised in recent years.
Nhiều dịch vụ xã hội đã được thương mại hóa trong những năm gần đây.
They have not commercialised community programs effectively.
Họ chưa thương mại hóa các chương trình cộng đồng một cách hiệu quả.
Have local charities commercialised their activities for profit?
Các tổ chức từ thiện địa phương đã thương mại hóa hoạt động của họ để kiếm lợi chưa?
Many social media platforms have commercialised their services for profit.
Nhiều nền tảng mạng xã hội đã thương mại hóa dịch vụ để kiếm lợi.
They did not commercialise their community programs effectively this year.
Họ đã không thương mại hóa các chương trình cộng đồng hiệu quả năm nay.
Did the organization commercialise its outreach programs last quarter?
Tổ chức có thương mại hóa các chương trình tiếp cận trong quý trước không?
Để làm cho một cái gì đó khả thi về mặt thương mại hoặc có lợi nhuận.
To make something commercially viable or profitable.
The social app was commercialised after gaining 1 million users in 2022.
Ứng dụng xã hội đã được thương mại hóa sau khi có 1 triệu người dùng vào năm 2022.
Many believe social services should not be commercialised for profit.
Nhiều người tin rằng dịch vụ xã hội không nên được thương mại hóa vì lợi nhuận.
Has this social program been commercialised effectively in your opinion?
Chương trình xã hội này đã được thương mại hóa hiệu quả theo ý kiến của bạn chưa?
Dạng động từ của Commercialised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commercialise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commercialised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commercialised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commercialises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commercialising |
Họ từ
Từ "commercialised" (tiếng Anh Anh) hoặc "commercialized" (tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động biến một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng trở thành hàng hóa, nhằm mục đích sản xuất và tiêu thụ rộng rãi. Dạng viết và phát âm của từ này khác nhau giữa hai biến thể Anh – Mỹ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại và marketing để mô tả quy trình đưa sản phẩm ra thị trường và tối ưu hóa lợi nhuận.
Từ "commercialised" bắt nguồn từ tiếng Latinh "commercium", có nghĩa là "thương mại". Từ này được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "merx" (hàng hóa). Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh sự chuyển đổi từ hoạt động sản xuất thuần túy sang hoạt động thương mại hóa, nơi sản phẩm được phát triển và tiếp thị để bán ra thị trường. Hiện nay, "commercialised" thường được sử dụng để chỉ sự biến đổi của một sản phẩm hoặc dịch vụ thành một hàng hóa có thể giao dịch, thể hiện sự phổ biến hóa và tối ưu hóa lợi nhuận trong kinh doanh.
Từ "commercialised" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh thương mại có thể không được nhấn mạnh. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật và đọc, từ này thường gặp trong các bài phân tích về nền kinh tế, tiếp thị và văn hóa tiêu dùng. Từ "commercialised" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về ảnh hưởng của thương mại hóa đến sản phẩm văn hóa, giáo dục và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp