Bản dịch của từ Commercialised trong tiếng Việt

Commercialised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercialised (Verb)

kˈəmɝʃəlˌaɪzd
kˈəmɝʃəlˌaɪzd
01

Để biến thành một liên doanh kinh doanh.

To turn into a business venture.

Ví dụ

Many social services have been commercialised in recent years.

Nhiều dịch vụ xã hội đã được thương mại hóa trong những năm gần đây.

They have not commercialised community programs effectively.

Họ chưa thương mại hóa các chương trình cộng đồng một cách hiệu quả.

Have local charities commercialised their activities for profit?

Các tổ chức từ thiện địa phương đã thương mại hóa hoạt động của họ để kiếm lợi chưa?

02

Để quảng bá hoặc tiếp thị vì lợi nhuận.

To promote or market for profit.

Ví dụ

Many social media platforms have commercialised their services for profit.

Nhiều nền tảng mạng xã hội đã thương mại hóa dịch vụ để kiếm lợi.

They did not commercialise their community programs effectively this year.

Họ đã không thương mại hóa các chương trình cộng đồng hiệu quả năm nay.

Did the organization commercialise its outreach programs last quarter?

Tổ chức có thương mại hóa các chương trình tiếp cận trong quý trước không?

03

Để làm cho một cái gì đó khả thi về mặt thương mại hoặc có lợi nhuận.

To make something commercially viable or profitable.

Ví dụ

The social app was commercialised after gaining 1 million users in 2022.

Ứng dụng xã hội đã được thương mại hóa sau khi có 1 triệu người dùng vào năm 2022.

Many believe social services should not be commercialised for profit.

Nhiều người tin rằng dịch vụ xã hội không nên được thương mại hóa vì lợi nhuận.

Has this social program been commercialised effectively in your opinion?

Chương trình xã hội này đã được thương mại hóa hiệu quả theo ý kiến của bạn chưa?

Dạng động từ của Commercialised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commercialise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commercialised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commercialised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commercialises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commercialising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commercialised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercialised

Không có idiom phù hợp