Bản dịch của từ Commis chef trong tiếng Việt
Commis chef

Commis chef (Noun)
The commis chef prepares appetizers for the restaurant.
Đầu bếp commis chuẩn bị món khai vị cho nhà hàng.
The head chef is not satisfied with the commis chef's performance.
Đầu bếp chính không hài lòng với hiệu suất của đầu bếp commis.
Is the commis chef responsible for desserts in the kitchen?
Đầu bếp commis có phụ trách món tráng miệng trong bếp không?
The commis chef prepares appetizers for the restaurant guests.
Đầu bếp phụ chuẩn bị món khai vị cho khách hàng nhà hàng.
The head chef doesn't trust the new commis chef's cooking skills.
Đầu bếp chính không tin tưởng vào kỹ năng nấu ăn của đầu bếp phụ mới.
The commis chef helps the head chef with food preparation.
Người phụ bếp giúp đầu bếp chuẩn bị thức ăn.
The commis chef is not responsible for managing the kitchen staff.
Người phụ bếp không chịu trách nhiệm quản lý nhân viên nhà bếp.
Does the commis chef assist in cooking during busy restaurant hours?
Người phụ bếp có giúp trong việc nấu ăn vào giờ cao điểm không?
The commis chef helps prepare ingredients for the head chef.
Nhân viên phụ bếp giúp chuẩn bị nguyên liệu cho đầu bếp chính.
The commis chef doesn't typically oversee the entire kitchen operation.
Nhân viên phụ bếp thường không giám sát toàn bộ hoạt động nhà bếp.
The commis chef assists the head chef in preparing ingredients.
Đầu bếp trợ giúp đầu bếp trưởng chuẩn bị nguyên liệu.
The commis chef is not responsible for creating the main dishes.
Đầu bếp trợ giúp không chịu trách nhiệm tạo ra món chính.
Is the commis chef learning new recipes from the sous chef?
Đầu bếp trợ giúp có đang học cách nấu món mới từ đầu bếp phụ không?
The commis chef prepares ingredients for the head chef.
Người đầu bếp chuẩn bị nguyên liệu cho đầu bếp chính.
The commis chef is not responsible for creating the menu.
Người đầu bếp chuẩn không chịu trách nhiệm tạo menu.
"Commis chef" là một thuật ngữ trong ngành ẩm thực, chỉ người làm việc dưới sự giám sát của bếp trưởng và các đầu bếp chính trong nhà bếp, thường là nhân viên mới vào nghề. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "line cook" thường phổ biến hơn để chỉ vị trí tương tự. Commis chef thường đảm nhận nhiệm vụ chuẩn bị nguyên liệu, dọn dẹp và hỗ trợ các công việc khác trong bếp.
Thuật ngữ "commis chef" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "commis" có nghĩa là "người phụ việc" hoặc "người cộng sự". Từ nguyên này bắt nguồn từ động từ "commettre", có nghĩa là "giao phó". Trong lịch sử ẩm thực, "commis chef" chỉ những người đầu bếp chưa có nhiều kinh nghiệm, làm việc dưới sự giám sát của đầu bếp chính. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ vị trí đầu bếp phụ trong các nhà hàng, phản ánh sự phân chia công việc trong môi trường bếp chuyên nghiệp.
Từ "commis chef" thường được sử dụng trong bối cảnh nghề nghiệp ẩm thực và đào tạo nấu ăn, đặc biệt trong các hình thức thi cử như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong các bài nghe, viết, và đọc, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến nghề nấu ăn trong phần nói, khi thí sinh mô tả nghề nghiệp hoặc sở thích cá nhân. Trong các văn cảnh khác, "commis chef" thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc tổ chức trong nhà hàng hoặc các chương trình học nấu ăn.