Bản dịch của từ Commodities trong tiếng Việt

Commodities

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commodities (Noun)

kəmˈɑdətiz
kəmˈɑdətiz
01

Số nhiều của hàng hóa.

Plural of commodity.

Ví dụ

Many countries trade commodities like oil and gold every year.

Nhiều quốc gia giao dịch hàng hóa như dầu mỏ và vàng hàng năm.

Not all commodities are equally valuable in the market.

Không phải tất cả hàng hóa đều có giá trị như nhau trên thị trường.

Which commodities do you think will rise in value next year?

Bạn nghĩ hàng hóa nào sẽ tăng giá trị trong năm tới?

Dạng danh từ của Commodities (Noun)

SingularPlural

Commodity

Commodities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commodities/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] At the contemporary market, buyers have a wider range of choices for more affordable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] In fact, improving quality alone would be less effective if producers failed to commercialize their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] It is common knowledge that the market's demand for products increases when exorbitant prices are reduced [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] This is because property prices would certainly accelerate owing to the growth in customers' demand for those [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016

Idiom with Commodities

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.