Bản dịch của từ Communal dining trong tiếng Việt

Communal dining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communal dining (Noun)

kəmjˈunəl dˈaɪnɨŋ
kəmjˈunəl dˈaɪnɨŋ
01

Một cách thức ăn uống mà mọi người chia sẻ thức ăn và ăn cùng nhau, thường trong một không gian chung.

A dining arrangement in which people share food and eat together, typically in a communal setting.

Ví dụ

Communal dining encourages friendship among students at the university cafeteria.

Ăn uống chung khuyến khích tình bạn giữa sinh viên tại căng tin đại học.

Communal dining does not suit everyone’s preferences during social events.

Ăn uống chung không phù hợp với sở thích của mọi người trong các sự kiện xã hội.

Is communal dining popular in your culture during family gatherings?

Ăn uống chung có phổ biến trong văn hóa của bạn trong các buổi họp gia đình không?

02

Một sự kiện xã hội mà người tham gia đóng góp món ăn để chia sẻ với nhau.

A social event where participants contribute dishes to be shared among the group.

Ví dụ

Last week, we enjoyed communal dining at Sarah's house with friends.

Tuần trước, chúng tôi đã thưởng thức bữa ăn chung tại nhà Sarah với bạn bè.

Communal dining does not always promote good conversation among strangers.

Bữa ăn chung không phải lúc nào cũng thúc đẩy cuộc trò chuyện tốt giữa người lạ.

Is communal dining a popular trend in your local community events?

Bữa ăn chung có phải là xu hướng phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?

03

Một thực hành khuyến khích sự cộng đồng và hợp tác giữa các cá nhân thông qua các bữa ăn chung.

A practice that fosters community and cooperation among individuals through shared meals.

Ví dụ

Communal dining encourages friendships among students at the university cafeteria.

Bữa ăn chung khuyến khích tình bạn giữa sinh viên tại căng tin đại học.

Communal dining does not always appeal to everyone at social events.

Bữa ăn chung không phải lúc nào cũng thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

Is communal dining popular in your community during festivals and gatherings?

Bữa ăn chung có phổ biến trong cộng đồng của bạn vào lễ hội và buổi tụ họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/communal dining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Communal dining

Không có idiom phù hợp