Bản dịch của từ Communal dining trong tiếng Việt

Communal dining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communal dining(Noun)

kəmjˈunəl dˈaɪnɨŋ
kəmjˈunəl dˈaɪnɨŋ
01

Một sự kiện xã hội mà người tham gia đóng góp món ăn để chia sẻ với nhau.

A social event where participants contribute dishes to be shared among the group.

Ví dụ
02

Một cách thức ăn uống mà mọi người chia sẻ thức ăn và ăn cùng nhau, thường trong một không gian chung.

A dining arrangement in which people share food and eat together, typically in a communal setting.

Ví dụ
03

Một thực hành khuyến khích sự cộng đồng và hợp tác giữa các cá nhân thông qua các bữa ăn chung.

A practice that fosters community and cooperation among individuals through shared meals.

Ví dụ