Bản dịch của từ Communal dining trong tiếng Việt
Communal dining

Communal dining (Noun)
Communal dining encourages friendship among students at the university cafeteria.
Ăn uống chung khuyến khích tình bạn giữa sinh viên tại căng tin đại học.
Communal dining does not suit everyone’s preferences during social events.
Ăn uống chung không phù hợp với sở thích của mọi người trong các sự kiện xã hội.
Is communal dining popular in your culture during family gatherings?
Ăn uống chung có phổ biến trong văn hóa của bạn trong các buổi họp gia đình không?
Một sự kiện xã hội mà người tham gia đóng góp món ăn để chia sẻ với nhau.
A social event where participants contribute dishes to be shared among the group.
Last week, we enjoyed communal dining at Sarah's house with friends.
Tuần trước, chúng tôi đã thưởng thức bữa ăn chung tại nhà Sarah với bạn bè.
Communal dining does not always promote good conversation among strangers.
Bữa ăn chung không phải lúc nào cũng thúc đẩy cuộc trò chuyện tốt giữa người lạ.
Is communal dining a popular trend in your local community events?
Bữa ăn chung có phải là xu hướng phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?
Một thực hành khuyến khích sự cộng đồng và hợp tác giữa các cá nhân thông qua các bữa ăn chung.
A practice that fosters community and cooperation among individuals through shared meals.
Communal dining encourages friendships among students at the university cafeteria.
Bữa ăn chung khuyến khích tình bạn giữa sinh viên tại căng tin đại học.
Communal dining does not always appeal to everyone at social events.
Bữa ăn chung không phải lúc nào cũng thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.
Is communal dining popular in your community during festivals and gatherings?
Bữa ăn chung có phổ biến trong cộng đồng của bạn vào lễ hội và buổi tụ họp không?