Bản dịch của từ Community server trong tiếng Việt
Community server
Noun [U/C]

Community server (Noun)
kəmjˈunəti sɝˈvɚ
kəmjˈunəti sɝˈvɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một máy chủ lưu trữ các ứng dụng và dịch vụ cho một nhóm người dùng, cho phép hợp tác và giao tiếp.
A server that hosts applications and services for a group of users, allowing collaboration and communication.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Community server
Không có idiom phù hợp