Bản dịch của từ Community server trong tiếng Việt

Community server

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community server (Noun)

kəmjˈunəti sɝˈvɚ
kəmjˈunəti sɝˈvɚ
01

Máy chủ chuyên cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể.

A server that is dedicated to providing services and resources to a specific group or community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nền tảng trực tuyến nơi người dùng có thể tương tác và kết nối với nhau, thường tập trung vào sở thích hoặc hoạt động chung.

An online platform where users can interact and connect with each other, typically focused on shared interests or activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một máy chủ lưu trữ các ứng dụng và dịch vụ cho một nhóm người dùng, cho phép hợp tác và giao tiếp.

A server that hosts applications and services for a group of users, allowing collaboration and communication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/community server/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Community server

Không có idiom phù hợp