Bản dịch của từ Companionage trong tiếng Việt
Companionage
Noun [U/C]
Companionage (Noun)
Ví dụ
The companionage includes notable knights like Sir John and Lady Mary.
Danh sách bạn đồng hành bao gồm những hiệp sĩ nổi tiếng như Sir John và Lady Mary.
The companionage does not feature any commoners or non-noble individuals.
Danh sách bạn đồng hành không có bất kỳ người thường hay cá nhân không quý tộc nào.
Is the companionage updated every year with new members and peers?
Danh sách bạn đồng hành có được cập nhật hàng năm với các thành viên và quý tộc mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Companionage
Không có idiom phù hợp