Bản dịch của từ Comparative research trong tiếng Việt

Comparative research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparative research (Noun)

kəmpˈɛɹətɨv ɹˈisɝtʃ
kəmpˈɛɹətɨv ɹˈisɝtʃ
01

Một loại nghiên cứu so sánh các thực thể hoặc tập dữ liệu khác nhau để xác định sự tương đồng và khác biệt.

A type of research that compares different entities or data sets in order to identify similarities and differences.

Ví dụ

Comparative research shows how different cultures influence social behavior.

Nghiên cứu so sánh cho thấy các nền văn hóa khác nhau ảnh hưởng đến hành vi xã hội.

Comparative research does not always reveal clear social trends.

Nghiên cứu so sánh không phải lúc nào cũng chỉ ra các xu hướng xã hội rõ ràng.

What findings come from comparative research on social inequality?

Những phát hiện nào đến từ nghiên cứu so sánh về bất bình đẳng xã hội?

02

Nghiên cứu được thiết kế để đánh giá sự khác biệt và tương đồng giữa các nhóm hoặc hiện tượng khác nhau.

Research designed to evaluate the differences and similarities among various groups or phenomena.

Ví dụ

Comparative research shows differences in social behavior among teenagers in 2023.

Nghiên cứu so sánh cho thấy sự khác biệt trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên năm 2023.

Comparative research does not focus solely on one social group.

Nghiên cứu so sánh không chỉ tập trung vào một nhóm xã hội.

What findings did comparative research reveal about social norms in 2022?

Nghiên cứu so sánh đã tiết lộ những phát hiện gì về chuẩn mực xã hội năm 2022?

03

Một phương pháp tiếp cận trong đó so sánh nhiều trường hợp hoặc quan sát trong các nghiên cứu khoa học.

A methodological approach that involves comparing multiple cases or observations in scientific studies.

Ví dụ

Comparative research helps us understand social issues in different countries.

Nghiên cứu so sánh giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội ở các quốc gia khác nhau.

Many students do not conduct comparative research for their social projects.

Nhiều sinh viên không thực hiện nghiên cứu so sánh cho các dự án xã hội của họ.

What are the benefits of comparative research in social science studies?

Lợi ích của nghiên cứu so sánh trong các nghiên cứu khoa học xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comparative research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] More importantly, due to biological similarities, medical needs to be implemented on animals, which will bring about better outcomes in medical to other methods [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights

Idiom with Comparative research

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.