Bản dịch của từ Comparative research trong tiếng Việt
Comparative research

Comparative research (Noun)
Comparative research shows how different cultures influence social behavior.
Nghiên cứu so sánh cho thấy các nền văn hóa khác nhau ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Comparative research does not always reveal clear social trends.
Nghiên cứu so sánh không phải lúc nào cũng chỉ ra các xu hướng xã hội rõ ràng.
What findings come from comparative research on social inequality?
Những phát hiện nào đến từ nghiên cứu so sánh về bất bình đẳng xã hội?
Comparative research shows differences in social behavior among teenagers in 2023.
Nghiên cứu so sánh cho thấy sự khác biệt trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên năm 2023.
Comparative research does not focus solely on one social group.
Nghiên cứu so sánh không chỉ tập trung vào một nhóm xã hội.
What findings did comparative research reveal about social norms in 2022?
Nghiên cứu so sánh đã tiết lộ những phát hiện gì về chuẩn mực xã hội năm 2022?
Một phương pháp tiếp cận trong đó so sánh nhiều trường hợp hoặc quan sát trong các nghiên cứu khoa học.
A methodological approach that involves comparing multiple cases or observations in scientific studies.
Comparative research helps us understand social issues in different countries.
Nghiên cứu so sánh giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội ở các quốc gia khác nhau.
Many students do not conduct comparative research for their social projects.
Nhiều sinh viên không thực hiện nghiên cứu so sánh cho các dự án xã hội của họ.
What are the benefits of comparative research in social science studies?
Lợi ích của nghiên cứu so sánh trong các nghiên cứu khoa học xã hội là gì?
Nghiên cứu so sánh (comparative research) là phương pháp nghiên cứu nhằm phân tích và so sánh các yếu tố, hiện tượng hoặc hệ thống khác nhau để rút ra những điểm tương đồng và khác biệt. Phương pháp này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội, khoa học tự nhiên và nghiên cứu giáo dục. Nghiên cứu so sánh có thể được thực hiện trên các mẫu nghiên cứu từ nhiều quốc gia, văn hóa hoặc thời gian khác nhau, nhằm mở rộng sự hiểu biết về các vấn đề nghiên cứu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
