Bản dịch của từ Compass of mind trong tiếng Việt

Compass of mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compass of mind (Phrase)

kˈʌmpəs ˈʌv mˈaɪnd
kˈʌmpəs ˈʌv mˈaɪnd
01

Một tư duy cho phép một người điều hướng các tình huống phức tạp

A mindset that allows one to navigate complex situations

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trạng thái minh mẫn và có mục đích về tinh thần

A state of mental clarity and purpose

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng suy nghĩ hoặc lý luận hiệu quả

The ability to think or reason effectively

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compass of mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compass of mind

Không có idiom phù hợp