Bản dịch của từ Compassing trong tiếng Việt
Compassing

Compassing(Verb)
Compassing(Noun)
Hành vi bao vây hoặc bao vây; quá trình xung quanh.
The act of enclosing or encircling the process of surrounding.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Compassing" là một danh từ trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "compass", mang nghĩa là sự bao gồm hoặc hình thành một vòng tròn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và có thể được hiểu là hành động tiếp cận hoặc đạt được một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử.
Họ từ
"Compassing" là một danh từ trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "compass", mang nghĩa là sự bao gồm hoặc hình thành một vòng tròn. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và có thể được hiểu là hành động tiếp cận hoặc đạt được một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử.
