Bản dịch của từ Compelling argument trong tiếng Việt
Compelling argument
Compelling argument (Noun)
Một lý do hoặc tuyên bố thuyết phục hoặc thuyết phục hỗ trợ một quan điểm hoặc quyết định cụ thể.
A persuasive or convincing reason or statement that supports a particular viewpoint or decision.
Her compelling argument convinced the committee to change their decision.
Lập luận thuyết phục của cô ấy đã thuyết phục ủy ban thay đổi quyết định.
He did not present a compelling argument during the debate last week.
Anh ấy không đưa ra lập luận thuyết phục nào trong cuộc tranh luận tuần trước.
What makes a compelling argument in social issues today?
Điều gì tạo nên một lập luận thuyết phục về các vấn đề xã hội hôm nay?
Her speech provided a compelling argument for reducing plastic waste in society.
Bài phát biểu của cô ấy đưa ra lý lẽ thuyết phục để giảm rác thải nhựa.
Many people do not find his compelling argument about climate change convincing.
Nhiều người không thấy lý lẽ thuyết phục của anh ấy về biến đổi khí hậu.
Một lập luận đủ mạnh để thu hút sự chú ý hoặc ngưỡng mộ.
An argument that is strong enough to attract attention or admiration.
The speaker presented a compelling argument for climate action at the conference.
Người phát biểu đã đưa ra một lập luận thuyết phục về hành động khí hậu tại hội nghị.
Many people do not find his argument compelling for social change.
Nhiều người không thấy lập luận của anh ấy thuyết phục cho sự thay đổi xã hội.
Is her compelling argument enough to change public opinion on poverty?
Lập luận thuyết phục của cô ấy có đủ để thay đổi ý kiến công chúng về nghèo đói không?
Her compelling argument convinced many to support the new recycling initiative.
Lập luận thuyết phục của cô ấy đã thuyết phục nhiều người ủng hộ sáng kiến tái chế mới.
His argument was not compelling enough to change anyone's opinion.
Lập luận của anh ấy không đủ thuyết phục để thay đổi ý kiến của ai.
Her speech presented a compelling argument for climate change action.
Bài phát biểu của cô ấy đưa ra một lập luận thuyết phục về hành động chống biến đổi khí hậu.
The article did not provide a compelling argument against immigration.
Bài viết không đưa ra lập luận thuyết phục nào chống lại nhập cư.
What makes a compelling argument in social debates?
Điều gì tạo nên một lập luận thuyết phục trong các cuộc tranh luận xã hội?
The speaker presented a compelling argument for climate change action in 2023.
Người diễn giả đã đưa ra một lập luận thuyết phục về hành động chống biến đổi khí hậu vào năm 2023.
Many people do not find his argument compelling regarding social media use.
Nhiều người không thấy lập luận của anh ấy thuyết phục về việc sử dụng mạng xã hội.
Khái niệm "compelling argument" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và tranh luận. Nó chỉ một lập luận có sức thuyết phục mạnh mẽ, có thể ảnh hưởng đến quyết định hoặc ý kiến của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên của từ "compelling" (/kəmˈpɛlɪŋ/), trong khi tiếng Anh Anh có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, mục đích và cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.