Bản dịch của từ Competitive matrix trong tiếng Việt

Competitive matrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitive matrix (Noun)

kəmpˈɛtətɨv mˈeɪtɹɨks
kəmpˈɛtətɨv mˈeɪtɹɨks
01

Một khuôn khổ so sánh các yếu tố khác nhau trong một cuộc cạnh tranh.

A framework that compares various elements in a competition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mô hình được sử dụng để đánh giá vị trí của các đối thủ trong một thị trường.

A model used to evaluate the position of competitors in a market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lưới hoặc biểu đồ minh họa các mối quan hệ cạnh tranh giữa các sản phẩm hoặc dịch vụ.

A grid or chart that illustrates competitive relationships among products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/competitive matrix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Competitive matrix

Không có idiom phù hợp